🌟 근검 (勤儉)

Danh từ  

1. 부지런하고 검소함.

1. SỰ CẦN KIỆM: Sự chuyên cần và tiết kiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근검 생활.
    A life of near-blindness.
  • Google translate 근검 정신.
    The spirit of the dagger.
  • Google translate 근검의 미덕.
    The virtue of the near sword.
  • Google translate 근검을 가르치다.
    Teaching the musculoskeletal.
  • Google translate 근검을 본받다.
    Follow the example of a dagger.
  • Google translate 근검을 생활화하다.
    To make a near-mortar a part of daily life.
  • Google translate 근검을 실천하다.
    Practise a near-mortar.
  • Google translate 근검을 장려하다.
    Encourage the musculature.
  • Google translate 근검을 중요시하다.
    Attach importance to the near-mortem.
  • Google translate 근검을 칭찬하다.
    Praise the near sword.
  • Google translate 할아버지께서는 근검이 생활화되어 항상 물건을 아껴 쓰신다.
    My grandfather has become a part of his daily life, so he always saves things.
  • Google translate 그는 부자였지만 돈을 함부로 쓰지 않아 스스로 근검을 실천했다.
    He was rich, but he didn't spend money recklessly, so he practiced his own dagger.
  • Google translate 요즘 사람들은 음식도 다 남기고 물자를 아낄 줄 모르는 것 같아.
    People these days don't seem to save supplies, leaving all the food behind.
    Google translate 요즘 사람들도 밥알 하나 버리지 않은 조상들의 근검 정신을 배워야 할 텐데.
    These days, people should learn the spirit of the sword of their ancestors who didn't throw away a grain of rice.

근검: being frugal and hard-working,きんけん【勤倹】,,diligencia y frugalidad,اجتهاد واقتصاد في الإنفاق,ажилсаг бөгөөд арвич хямгач,sự cần kiệm,ความสมถะ,,бережливость; экономность,勤俭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근검 (근ː검)
📚 Từ phái sinh: 근검하다(勤儉하다): 부지런하고 검소하다. 근검히: 부지런하고 검소한 태도로.

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)