🌟 근검절약 (勤儉節約)

  Danh từ  

1. 부지런하고 돈이나 물건을 아껴 씀.

1. CẦN CÙ TIẾT KIỆM: Việc siêng năng và tiêu dùng tiết kiệm tiền bạc hay đồ đạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근검절약 운동.
    Muscle-saving exercise.
  • Google translate 근검절약 정신.
    A frugal mind.
  • Google translate 근검절약을 가르치다.
    Teach me to save muscle.
  • Google translate 근검절약을 생활화하다.
    To make myastomosis a part of daily life.
  • Google translate 근검절약을 습관화하다.
    Habitat for frugality.
  • Google translate 근검절약을 실천하다.
    Practice frugal economy.
  • Google translate 선생님은 학생들에게 필요한 만큼만 돈을 쓰라며 근검절약 정신을 강조했다.
    The teacher emphasized the spirit of frugality, telling students to spend as much as they need.
  • Google translate 우리 부부는 물건을 아껴 쓰는 모습을 보임으로써 아이들에게 근검절약을 가르쳤다.
    My husband and i taught our children to save by showing them saving things.
  • Google translate 할아버지는 휴지 한 장도 함부로 안 쓰시는 것 같아요.
    I don't think he's using a piece of tissue.
    Google translate 예전부터 근검절약이 몸에 배신 분이지.
    Muscle thrift is a traitor to the body.

근검절약: thrift and saving,きんけんせつやく【勤倹節約】,diligence et économie,diligencia y frugalidad, trabajo y sobriedad, diligencia y economía,الادخار و تدبير النفقة,ажилсаг бөгөөд арвич хямгач,cần cù tiết kiệm,ความขยันหมั่นเพียรและกระเหม็ดกระแหม่,,,勤俭节约,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근검절약 (근ː검저략) 근검절약이 (근ː검저랴기) 근검절약도 (근ː검저략또) 근검절약만 (근ː검저량만)
📚 Từ phái sinh: 근검절약하다(勤儉節約하다): 부지런하고 돈이나 물건을 아껴 쓰다.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 근검절약 (勤儉節約) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104)