🌟 근검절약 (勤儉節約)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근검절약 (
근ː검저략
) • 근검절약이 (근ː검저랴기
) • 근검절약도 (근ː검저략또
) • 근검절약만 (근ː검저량만
)
📚 Từ phái sinh: • 근검절약하다(勤儉節約하다): 부지런하고 돈이나 물건을 아껴 쓰다.
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🗣️ 근검절약 (勤儉節約) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 아내의 근검절약 운운에도 아랑곳하지 않고 최신형 컴퓨터를 샀다. [운운 (云云)]
🌷 ㄱㄱㅈㅇ: Initial sound 근검절약
-
ㄱㄱㅈㅇ (
고기잡이
)
: 물고기를 잡음.
☆
Danh từ
🌏 ĐÁNH BẮT CÁ: Việc đánh bắt cá. -
ㄱㄱㅈㅇ (
근검절약
)
: 부지런하고 돈이나 물건을 아껴 씀.
☆
Danh từ
🌏 CẦN CÙ TIẾT KIỆM: Việc siêng năng và tiêu dùng tiết kiệm tiền bạc hay đồ đạc. -
ㄱㄱㅈㅇ (
관광 자원
)
: 관광객을 끌어 모을 수 있는 자연 경치나 문화재, 문화 시설.
None
🌏 TÀI NGUYÊN DU LỊCH: Những thứ có thể thu hút khách du lịch như cảnh quan thiên nhiên, di sản văn hóa, công trình văn hóa. -
ㄱㄱㅈㅇ (
개구쟁이
)
: 장난이 심하고 짓궂은 아이.
Danh từ
🌏 SIÊU QUẬY: Đứa bé tinh ranh và đùa giỡn quá mức. -
ㄱㄱㅈㅇ (
기관지염
)
: 기관지에 염증이 생겨 기침, 가래, 고열, 호흡 곤란 등의 증세가 나타나는 병.
Danh từ
🌏 VIÊM CUỐNG PHỔI: Bệnh do xuất hiện chứng viêm ở cuống phổi và có triệu chứng như ho, có đờm, sốt cao, khó thở. -
ㄱㄱㅈㅇ (
국가주의
)
: 국가의 권력과 이익, 발전을 가장 중요한 것으로 생각하고 추구하는 방침이나 주장.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUỐC GIA: Phương châm hoặc chủ trương theo đuổi và coi sự phát triển, lợi ích, quyền lực của quốc gia là việc quan trọng nhất. -
ㄱㄱㅈㅇ (
군국주의
)
: 강한 군사력을 나라의 주된 목표로 삼고 전쟁과 그에 대한 대비를 가장 중요시하는 사상이나 정책.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUÂN PHIỆT: Chính sách hay tư tưởng lấy sức mạnh quân sự làm mục tiêu chính của quốc gia và xem trọng việc đối phó với chiến tranh.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104)