ㄱㄱㅈㅇ (
근검절약
)
: 부지런하고 돈이나 물건을 아껴 씀.
☆
Danh từ
🌏 CẦN CÙ TIẾT KIỆM: Việc siêng năng và tiêu dùng tiết kiệm tiền bạc hay đồ đạc.
ㄱㄱㅈㅇ (
관광 자원
)
: 관광객을 끌어 모을 수 있는 자연 경치나 문화재, 문화 시설.
None
🌏 TÀI NGUYÊN DU LỊCH: Những thứ có thể thu hút khách du lịch như cảnh quan thiên nhiên, di sản văn hóa, công trình văn hóa.
ㄱㄱㅈㅇ (
기관지염
)
: 기관지에 염증이 생겨 기침, 가래, 고열, 호흡 곤란 등의 증세가 나타나는 병.
Danh từ
🌏 VIÊM CUỐNG PHỔI: Bệnh do xuất hiện chứng viêm ở cuống phổi và có triệu chứng như ho, có đờm, sốt cao, khó thở.
ㄱㄱㅈㅇ (
국가주의
)
: 국가의 권력과 이익, 발전을 가장 중요한 것으로 생각하고 추구하는 방침이나 주장.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUỐC GIA: Phương châm hoặc chủ trương theo đuổi và coi sự phát triển, lợi ích, quyền lực của quốc gia là việc quan trọng nhất.
ㄱㄱㅈㅇ (
군국주의
)
: 강한 군사력을 나라의 주된 목표로 삼고 전쟁과 그에 대한 대비를 가장 중요시하는 사상이나 정책.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUÂN PHIỆT: Chính sách hay tư tưởng lấy sức mạnh quân sự làm mục tiêu chính của quốc gia và xem trọng việc đối phó với chiến tranh.