🌟 군국주의 (軍國主義)

Danh từ  

1. 강한 군사력을 나라의 주된 목표로 삼고 전쟁과 그에 대한 대비를 가장 중요시하는 사상이나 정책.

1. CHỦ NGHĨA QUÂN PHIỆT: Chính sách hay tư tưởng lấy sức mạnh quân sự làm mục tiêu chính của quốc gia và xem trọng việc đối phó với chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군국주의 국가.
    A militaristic state.
  • Google translate 군국주의 시대.
    The age of militarism.
  • Google translate 군국주의 정부.
    The militaristic government.
  • Google translate 군국주의 체제.
    A militaristic system.
  • Google translate 군국주의가 살아나다.
    Militarism picks up.
  • Google translate 군국주의를 규탄하다.
    Condemn militarism.
  • Google translate 군국주의를 고수하는 국가가 강한 군대를 양성했다.
    The country that sticks to militarism has fostered a strong army.
  • Google translate 이웃 국가들은 군국주의가 되살아나려고 하는 국가를 경계했다.
    Neighboring countries were wary of a country where militarism was about to revive.
  • Google translate 독일의 군국주의 체제 아래 많은 유대인들이 소중한 목숨을 잃었다.
    Many jews have lost their precious lives under the german militarist system.
  • Google translate 저 나라는 예전에 군국주의 체제 하에 저질렀던 전쟁들에 대해 반성의 기미가 전혀 없어.
    That country has no sign of remorse for the wars it once waged under the militarist regime.
    Google translate 그래서 전 세계적인 비난을 받고 있지.
    That's why he's being criticized all over the world.

군국주의: militarism,ぐんこくしゅぎ【軍国主義】。ミリタリズム,militarisme,militarismo,سياسة عسكرية,милитаризм,chủ nghĩa quân phiệt,ลัทธิทหาร, ระบอบทหาร, แสนยนิยม,siasat perang, militerisme,милитаризм,军国主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군국주의 (군국쭈의) 군국주의 (군국쭈이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52)