🌟 군국주의 (軍國主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 군국주의 (
군국쭈의
) • 군국주의 (군국쭈이
)
🌷 ㄱㄱㅈㅇ: Initial sound 군국주의
-
ㄱㄱㅈㅇ (
고기잡이
)
: 물고기를 잡음.
☆
Danh từ
🌏 ĐÁNH BẮT CÁ: Việc đánh bắt cá. -
ㄱㄱㅈㅇ (
근검절약
)
: 부지런하고 돈이나 물건을 아껴 씀.
☆
Danh từ
🌏 CẦN CÙ TIẾT KIỆM: Việc siêng năng và tiêu dùng tiết kiệm tiền bạc hay đồ đạc. -
ㄱㄱㅈㅇ (
관광 자원
)
: 관광객을 끌어 모을 수 있는 자연 경치나 문화재, 문화 시설.
None
🌏 TÀI NGUYÊN DU LỊCH: Những thứ có thể thu hút khách du lịch như cảnh quan thiên nhiên, di sản văn hóa, công trình văn hóa. -
ㄱㄱㅈㅇ (
개구쟁이
)
: 장난이 심하고 짓궂은 아이.
Danh từ
🌏 SIÊU QUẬY: Đứa bé tinh ranh và đùa giỡn quá mức. -
ㄱㄱㅈㅇ (
기관지염
)
: 기관지에 염증이 생겨 기침, 가래, 고열, 호흡 곤란 등의 증세가 나타나는 병.
Danh từ
🌏 VIÊM CUỐNG PHỔI: Bệnh do xuất hiện chứng viêm ở cuống phổi và có triệu chứng như ho, có đờm, sốt cao, khó thở. -
ㄱㄱㅈㅇ (
국가주의
)
: 국가의 권력과 이익, 발전을 가장 중요한 것으로 생각하고 추구하는 방침이나 주장.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUỐC GIA: Phương châm hoặc chủ trương theo đuổi và coi sự phát triển, lợi ích, quyền lực của quốc gia là việc quan trọng nhất. -
ㄱㄱㅈㅇ (
군국주의
)
: 강한 군사력을 나라의 주된 목표로 삼고 전쟁과 그에 대한 대비를 가장 중요시하는 사상이나 정책.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUÂN PHIỆT: Chính sách hay tư tưởng lấy sức mạnh quân sự làm mục tiêu chính của quốc gia và xem trọng việc đối phó với chiến tranh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52)