🌟 결산하다 (決算 하다)

Động từ  

1. 일정한 기간 동안의 수입과 지출을 정리하다.

1. QUYẾT TOÁN, KẾT TOÁN: Tổng kết thu chi trong khoảng thời gian nhất định

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가계를 결산하다.
    Settle accounts.
  • Google translate 세금 내역을 결산하다.
    Settlement of taxes.
  • Google translate 세입과 세출을 결산하다.
    Settlement of revenue and expenditure.
  • Google translate 수입과 지출을 결산하다.
    Settlement of income and expenditure.
  • Google translate 회계를 결산하다.
    Settle accounts.
  • Google translate 재무팀에서는 한 해 회계를 결산하는 작업을 진행하였다.
    The finance team worked on the settlement of accounts for the year.
  • Google translate 우리 어머니는 가계부를 꼼꼼히 기록해 놓고 연말에 가계를 결산하신다.
    My mother keeps a close record of her household account at the end of the year.
  • Google translate 어떻게 하면 돈을 지금처럼 낭비하지 않게 될까?
    How do i not waste money like i do now?
    Google translate 정기적으로 돈을 얼마나 쓰는지 결산해 보는 습관을 들여 봐.
    Make it a habit to settle accounts of how much you spend regularly.

결산하다: settle accounts; close the books,けっさんする【決算する】,régler, liquider, balancer, arrêter un compte, dresser un bilan,saldar,يسوِّي الحساب,тайлан тэнцэл хийх,quyết toán, kết toán,ปิดงบ, ปิดบัญชี, ชำระบัญชี,,проводить отчёт; отчитываться,结算,

2. 일정한 기간 동안에 한 일의 결과를 정리하다.

2. TỔNG KẾT: Tổng kết kết quả của một công việc trong khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대회를 결산하다.
    Settle a contest.
  • Google translate 상반기를 결산하다.
    Settle the first half.
  • Google translate 중간 결산하다.
    Make an interim settlement.
  • Google translate 한 해를 결산하다.
    Settlement of the year.
  • Google translate 활동 내역을 결산하다.
    Settlement of activities.
  • Google translate 지수는 올해 한 일들을 일 년 동안 쓴 일기를 보며 결산하였다.
    The index summed up what it did this year by looking at its year-long diary.
  • Google translate 우리 동아리에서는 연말에 한 해의 활동을 결산하고 새해 계획을 세운다.
    Our club concludes its activities at the end of the year and makes plans for the new year.
  • Google translate 몇 년 동안 만든 작품을 결산하는 전시회를 열 예정이에요.
    We're going to hold an exhibition to settle the accounts of the works we've made over the years.
    Google translate 정말요? 꼭 보러 갈게요.
    Really? i'll be sure to go see it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결산하다 (결싼하다) 결산하는 (결싼하는) 결산하여 (결싼하여) 결산해 (결싼해) 결산하니 (결싼하니) 결산합니다 (결싼함니다)
📚 Từ phái sinh: 결산(決算): 일정한 기간 동안의 수입과 지출을 정리함., 일정한 기간 동안에 한 일의 …

🗣️ 결산하다 (決算 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57)