🌟 설계 (設計)

  Danh từ  

1. 앞으로 할 일에 대하여 계획을 세움. 또는 그 계획.

1. VIỆC LẬP KẾ HOẠCH, KẾ HOẠCH: Việc lập kế hoạch đối với việc sẽ làm sắp tới. Hoặc kế hoạch đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새해 설계.
    New year's design.
  • Google translate 생활 설계.
    Life design.
  • Google translate 인생 설계.
    Designing life.
  • Google translate 꿈의 설계.
    The design of the dream.
  • Google translate 설계가 되다.
    Be designed.
  • Google translate 설계를 하다.
    Design.
  • Google translate 실패 없는 삶을 살기 위해서는 인생 설계를 제대로 해야 한다.
    To live a life without failure, you must design your life properly.
  • Google translate 생활 설계를 잘해 두면 정작 필요할 때 쓸 돈이 없는 상황을 피할 수 있다.
    Good living design avoids situations where you don't have the money to spend when you really need it.
  • Google translate 설날에 뭐했니?
    What did you do on new year's day?
    Google translate 가족들이랑 새해 설계를 하면서 올해 할 일을 생각해 봤어.
    I've been thinking about what to do this year while designing a new year with my family.

설계: plan,せっけい【設計】,projet,plan,تخطيط,зураг, төлөвлөгөө, төсөөлөл,việc lập kế hoạch, kế hoạch,แผน, แผนการ, โครงการ,rencana, perencanaan, rancangan,план; планирование,规划,

2. 건축, 토목, 기계 등에 관한 계획을 세우거나 그 계획을 그림 등으로 나타내는 것.

2. (SỰ) THIẾT KẾ: Việc lập kế hoạch liên quan đến kiến trúc, cầu đường, máy móc... hoặc thể hiện kế hoạch đó bằng hình vẽ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물의 설계.
    The design of the building.
  • Google translate 제품의 설계.
    The design of the product.
  • Google translate 설계 도면.
    Design drawings.
  • Google translate 설계가 끝나다.
    The design is finished.
  • Google translate 설계가 잘못되다.
    The design is wrong.
  • Google translate 설계를 맡다.
    Undertake the design.
  • Google translate 설계를 변경하다.
    Change the design.
  • Google translate 설계를 하다.
    Design.
  • Google translate 이 기계는 내년까지 설계를 끝내고 바로 제작에 들어갈 예정이다.
    The machine is scheduled to finish its design by next year and start manufacturing immediately.
  • Google translate 이 건물은 조급한 계획, 미숙한 설계 등으로 완공이 무기한 연기되었다.
    The construction of this building has been postponed indefinitely due to hasty planning, immature design, etc.
  • Google translate 이번 건물 붕괴 사고의 원인은 파악이 되었나요?
    Did you figure out the cause of the building collapse?
    Google translate 처음부터 설계가 잘못되어 있었던 게 아닌가 추측하고 있습니다.
    I suspect that the design was wrong from the beginning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설계 (설계) 설계 (설게)
📚 Từ phái sinh: 설계되다(設計되다): 앞으로 할 일에 대하여 계획이 세워지다., 건축, 토목, 기계 등에… 설계하다(設計하다): 앞으로 할 일에 대하여 계획을 세우다., 건축, 토목, 기계 등에 …
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 설계 (設計) @ Giải nghĩa

🗣️ 설계 (設計) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151)