🌟 내진 (耐震)

Danh từ  

1. 지진을 견디어 냄.

1. SỰ CHỊU ĐƯỢC ĐỘNG ĐẤT: Sự chịu đựng được cơn động đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내진 대책.
    Earthquake-resistant measures.
  • Google translate 내진 설계.
    Seismic design.
  • Google translate 내진 성능.
    Seismic performance.
  • Google translate 내진 시설.
    Anti-seismic facilities.
  • Google translate 내진 연구.
    Earthquake-resistant research.
  • Google translate 지진에 대비하여 주요 시설의 내진 기준을 강화하는 일이 시급하다.
    It is urgent to strengthen the seismic standards of major facilities in preparation for earthquakes.
  • Google translate 이 건축물은 내진 설계가 잘되어서 강한 지진에도 안전하다.
    This building is well designed for earthquake resistance and is safe against strong earthquakes.
  • Google translate 우리나라도 이제 지진의 안전지대가 아닙니다.
    Our country is no longer a safe zone for earthquakes.
    Google translate 네, 맞습니다. 기존 건축물의 내진 안전성을 진단해서 대책을 마련해야 합니다.
    Yes, that's right. we need to diagnose the earthquake-resistant safety of existing buildings and come up with countermeasures.

내진: being earthquake-proof,たいしん【耐震】,(n.) antisismique, parasismique,resistencia sísmica,صمود للزلزال (أو للهزّة الأرضيّة),газар хөдлөлтийг тэсвэрлэх,sự chịu được động đất,ความทนต่อแผ่นดินไหว,tahan gempa, kedap gempa, anti gempa,сейсмостойкость; устойчивость к землетрясениям,耐震,抗震,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내진 (내ː진)
📚 Từ phái sinh: 내진하다: 의견 따위를 비공식적으로 은밀히 말하다., 안쪽으로 진열하다., 장(腸)이나 …

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Gọi món (132)