🌷 Initial sound: ㄴㅈ

CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 57 ALL : 75

낮잠 : 낮에 자는 잠. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ NGÀY: Giấc ngủ vào ban ngày.

나중 : 일정한 시간이 지난 뒤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SAU NÀY: Sau khi một thời gian nhất định trôi qua.

남자 (男子) : 남성으로 태어난 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NAM GIỚI: Người sinh ra với giới tính là nam.

늦잠 : 아침에 늦게까지 자는 잠. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGỦ DẬY MUỘN: Việc ngủ đến tận sáng muộn mới dậy.

논쟁 (論爭) : 생각이 다른 사람들이 자신의 생각이 옳다고 말이나 글로 다툼. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN: Việc những người có suy nghĩ khác nhau tranh cãi bằng lời hay bài viết cho rằng suy nghĩ của mình là đúng.

내적 (內的) : 겉으로 보이지 않는 내부적인 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH BÊN TRONG, NỘI TẠI: Những điều bên trong, không nhìn thấy từ bên ngoài.

내적 (內的) : 겉으로 보이지 않는 내부적인. Định từ
🌏 MANG TÍNH NỘI TẠI, THUỘC VỀ BÊN TRONG: Thuộc về bên trong không được nhìn thấy từ bên ngoài.

내지 (乃至) : ‘대략 얼마에서 얼마까지’의 뜻을 나타내는 말. Phó từ
🌏 KHOẢNG… ĐẾN: Từ thể hiện nghĩa 'đại khái từ bao nhiêu đến bao nhiêu'.

냉정 (冷靜) : 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH, SỰ BÌNH TĨNH, SỰ TRẦM TĨNH: Việc suy nghĩ hay hành động bình tĩnh và không bị lung lay bởi một tình cảm nào đó.

눈짓 : 눈을 움직여 상대에게 무엇을 알리거나 지시하는 것. Danh từ
🌏 SỰ RA HIỆU BẰNG MẮT: Việc cử động mắt nhằm chỉ thị hoặc thông báo cho ai biết điều gì.

농장 (農場) : 땅, 기구, 가축 등 농사에 필요한 것들을 갖추고 농업을 경영하는 곳. Danh từ
🌏 NÔNG TRƯỜNG, NÔNG TRẠI: Nơi có các dụng cụ cần thiết khi làm đồng áng như đất, công cụ, gia súc và hoạt động sản xuất nông nghiệp.

낙제 (落第) : 진학이나 진급을 하지 못함. Danh từ
🌏 SỰ LƯU BAN: Việc không đạt được tiêu chuẩn nhất định nên không thể tiếp tục học hoặc lên lớp.

남짓 : 크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 정도. Danh từ phụ thuộc
🌏 HƠN MỘT CHÚT, HƠI NHỈNH HƠN MỘT CHÚT: Mức độ mà kích cỡ, số lượng, khối lượng..vượt quá hạn độ nào đó một chút.

냉전 (冷戰) : 나라 사이에 직접 무력을 써서 싸우지는 않지만 경제, 외교 등에서 서로 적으로 여기며 대립하는 상태. Danh từ
🌏 CHIẾN TRANH LẠNH: Trạng thái đối lập giữa các quốc gia, mặc dù không trực tiếp sử dụng vũ lực nhưng coi nhau như kẻ địch về kinh tế, ngoại giao...

녹지 (綠地) : 자연적으로 풀이나 나무가 많거나 계획적으로 풀이나 나무를 많이 심은 곳. Danh từ
🌏 VÀNH ĐAI XANH, VÙNG ĐẤT XANH: Nơi có nhiều cây và cỏ xanh tự nhiên, hoặc nơi trồng cây và cỏ xanh theo quy hoạch.

누전 (漏電) : 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐름. Danh từ
🌏 SỰ RÒ ĐIỆN, SỰ HỞ ĐIỆN: Việc điện rò rỉ thoát ra bên ngoài đường dây điện.

논증 (論證) : 어떤 주장이나 이론의 옳고 그름을 논리적인 이유를 들어 증명함. 또는 그 근거나 이유. Danh từ
🌏 LUẬN CHỨNG, SỰ LẬP LUẬN: Việc đưa ra lý do minh chứng một cách lô gic sự đúng đắn hay sai trái của chủ trương hay lý luận nào đó.

내장 (內臟) : 척추동물의 가슴이나 배 속에 있는 여러 가지 기관. Danh từ
🌏 NỘI TẠNG: Các cơ quan trong lòng hay bụng của động vật có xương sống.

낙점 (落點) : 여러 후보 중에서 알맞은 대상을 고름. Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ CHẤM, SỰ NHẮM: Sự chọn ra đối tượng thích hợp trong số các ứng cử viên.

낙지 : 문어와 생김새가 비슷하며 뼈가 없는 회색 몸에 빨판이 달린 여덟 개의 긴 다리가 있고 위험할 때 먹물을 뿜는 바다 동물. Danh từ
🌏 BẠCH TUỘC: Động vật biển có hình dạng giống con mực, thân màu xám, không xương, với tám chiếc chân dài có các giác hút bám ở đó và phun mực khi gặp nguy hiểm.

난자 (亂刺) : 칼이나 창 등으로 마구 찌름. Danh từ
🌏 SỰ CHÉM GIẾT LOẠN XẠ: Sự đâm chém một cách bừa bãi bằng dao hay giáo mác v.v...

난적 (難敵) : 싸우기 어려운 상대. Danh từ
🌏 ĐỐI THỦ NẶNG KÝ: Đối thủ khó đánh bại.

난제 (難題) : 해결하기 어려운 문제. Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ NAN GIẢI: Vấn đề khó giải quyết.

난조 (亂調) : 정상적인 상태에서 벗어나거나 조화를 잃은 상태. Danh từ
🌏 SỰ MẤT QUÂN BÌNH, SỰ BẤT THƯỜNG: Trạng thái vượt ra khỏi mức bình thường hay mất đi sự hài hòa.

날조 (捏造) : 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 거짓으로 꾸며 냄. Danh từ
🌏 SỰ NGỤY TẠO: Sự thêm thắt những điều giả dối để biến những cái không phải là sự thật thành sự thật.

남진 (南進) : 어떤 집단이나 세력 등이 남쪽으로 향하여 감. Danh từ
🌏 SỰ NAM TIẾN, SỰ TẤN CÔNG XUỐNG PHÍA NAM: Việc một đoàn thể hay thế lực nào đó đi về phía Nam.

납작 : 몸을 바닥이나 벽 등에 바짝 붙여 평평하게 하고 있는 모양. Phó từ
🌏 DÈN DẸT, TẸT DÍ: Hình ảnh áp sát cơ thể xuống nền hay vào tường một cách phẳng lừ.

난장 (亂場) : 여러 사람이 뒤섞여 시끄럽게 하거나 어질러 놓은 상태. 또는 그런 곳. Danh từ
🌏 MỚ HỖN ĐỘN: Trạng thái nhiều người hỗn loạn, ồn ào, gây ra cảnh lộn xộn. Hoặc nơi như vậy.

내장 (內裝) : 실내를 보기 좋게 꾸미거나 필요한 물품을 갖춤. Danh từ
🌏 (SỰ) TRANG TRÍ NỘI THẤT: Việc trang hoàng bên trong nhà cho đẹp hoặc mang đặt những vật dùng cần thiết vào trong nhà.

내장 (內藏) : 기계가 어떤 기능이나 장치를 겉으로 보이지 않도록 속에 갖추고 있는 것. Danh từ
🌏 VIỆC LẮP ĐẶT BÊN TRONG: Việc lắp đặt máy móc, thiết bị bên trong sao cho bên ngoài không nhìn thấy.

내전 (內殿) : 궁궐 안에 있는 여러 궁전 중에서 왕비가 거처하던 곳. Danh từ
🌏 NỘI ĐIỆN: Cung điện nơi hoàng hậu sống.

내전 (內戰) : 한 나라 국민들끼리 편이 갈라져서 싸우는 전쟁. Danh từ
🌏 CUỘC NỘI CHIẾN: Cuộc chiến do người dân trong cùng một đất nước chia phe đánh nhau.

내정 (內定) : 겉으로 드러내지 않고 내부적으로 정함. Danh từ
🌏 QUYẾT ĐỊNH NỘI BỘ: Sự quyết định mang tính nội bộ và không để lộ ra ngoài.

내정 (內情) : 내부의 사정. Danh từ
🌏 NỘI TÌNH: Sự tình bên trong.

내지 (內地) : 해안이나 변두리로부터 안쪽으로 깊이 들어간 지역. Danh từ
🌏 NỘI ĐỊA, ĐẤT LIỀN: Vùng đất từ bờ biển hay biên giới đi sâu vào trong.

넙죽 : 말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫는 모양. Phó từ
🌏 GỌN LỎN, CHỚP NHOÁNG: Hình ảnh mở miệng ra rồi ngậm lại thật nhanh khi trả lời hay đón lấy cái gì đó để ăn.

노점 (露店) : 길이나 공터에 임시로 물건을 벌여 놓고 장사하는 곳. Danh từ
🌏 SẠP BÁN LỀ ĐƯỜNG, QUÁN VEN ĐƯỜNG: Nơi bày bán hàng hóa tạm thời ở ven đường hay khu đất trống.

노정 (路程) : 목적지까지의 경로나 일정. Danh từ
🌏 LỘ TRÌNH: Con đường hoặc lịch trình tới đích đến.

논자 (論者) : 어떤 의견이나 이론을 주장하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHỦ TRƯƠNG, NGƯỜI CHỦ XƯỚNG: Người chủ trương lí luận hay ý kiến nào đó.

논조 (論調) : 의견을 주장하는 말이나 글에서 감정이나 생각을 드러내는 방식. Danh từ
🌏 LUẬN ĐIỆU, GIỌNG ĐIỆU: Phương thức thể hiện suy nghĩ hay tình cảm trong lời nói hoặc bài viết mà mình có ý kiến.

누적 (累積) : 계속 반복되어 쌓임. 또는 계속 반복하여 쌓음. Danh từ
🌏 SỰ TÍCH LŨY, VIỆC ĐƯỢC TÍCH LŨY: Việc tích góp liên tục. Hoặc việc tích góp lặp đi lặp lại.

난자 (卵子) : 수정을 통하여 동식물의 종족을 번식하는 암컷의 생식 세포. Danh từ
🌏 TẾ BÀO TRỨNG, NOÃN: Tế bào sinh sản của giống cái, gây giống động thực vật thông qua thụ tinh.

내주 (來週) : 바로 다음 주. Danh từ
🌏 TUẦN SAU, TUẦN TỚI: Tuần sau đó.

늪지 (늪 地) : 늪이 많은 구역. Danh từ
🌏 VÙNG ĐẦM LẦY: Khu vực có nhiều đầm lầy.

노자 (路資) : 먼 길을 오가는 데 드는 돈. Danh từ
🌏 LỘ PHÍ: Tiền dùng vào việc đi lại trên đường xa.

난중 (亂中) : 전쟁이 일어나고 있는 동안. Danh từ
🌏 TRONG LOẠN LẠC, TRONG GIAN LAO: Trong thời gian chiến tranh xảy ra.

낱자 (낱 字) : 음절을 이루는 하나하나의 글자. Danh từ
🌏 TỪNG CHỮ, MỖI CHỮ: Từng chữ một tạo nên âm tiết.

난전 (亂戰) : 운동 경기나 전투 등에서 두 편이 뒤섞여 어지럽게 싸움. Danh từ
🌏 HỖN CHIẾN: Sự đánh nhau, tranh nhau hỗn loạn giữa hai phe trong thi đấu hay trong chiến tranh.

남장 (男裝) : 여자가 남자처럼 얼굴과 옷차림 등을 꾸밈. Danh từ
🌏 VIỆC CẢI NAM TRANG, VIỆC GIẢ TRAI: Việc con gái mặc quần áo và trang điểm như con trai.

내재 (內在) : 사물이나 현상의 내부에 존재함. 또는 그런 존재. Danh từ
🌏 NỘI TẠI: Sự tồn tại bên trong sự vật hay hiện tượng. Hoặc sự tồn tại đó.

냉장 (冷藏) : 식품이나 약품을 신선한 상태로 두기 위해 낮은 온도에서 저장하는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐÔNG LẠNH: Việc bảo quản thực phẩm hay dược phẩm ở nhiệt độ thấp để giữ ở trạng thái tươi mới.

넙적 : 대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빨리 벌렸다가 닫는 모양. Phó từ
🌏 (ĐỚP) GỌN, (ĐÁP, NÓI) VỘI VÀNG: Hình ảnh mở miệng rồi khép lại thật nhanh khi trả lời hoặc đón lấy cái gì đó để ăn.

노장 (老將) : 늙은 장군. Danh từ
🌏 LÃO TƯỚNG: Tướng đã già.

논점 (論點) : 어떤 문제에 대해 서로 의논하거나 의견을 내며 다툴 때 중심이 되는 문제점. Danh từ
🌏 LUẬN ĐIỂM: Vấn đề là trọng tâm khi bàn luận hoặc đưa ý kiến và tranh luận với nhau về vấn đề nào đó.

내조 (內助) : 아내가 남편을 도움. Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ CỦA VỢ, SỰ HỖ TRỢ CỦA VỢ: Việc vợ giúp chồng.

늦장 : 느릿느릿하고 꾸물거리는 태도. Danh từ
🌏 LỀ MỀ, CHẬM CHẠP: Thái độ dây dưa và chậm chạp.

늑장 : 느릿느릿하고 꾸물거리는 태도. Danh từ
🌏 SỰ LỀ MỀ, SỰ NHỞN NHƠ, SỰ LA CÀ: Thái độ chậm chạp và uốn éo.

내진 (耐震) : 지진을 견디어 냄. Danh từ
🌏 SỰ CHỊU ĐƯỢC ĐỘNG ĐẤT: Sự chịu đựng được cơn động đất.

낱장 (낱 張) : 종이나 옷 등의 하나하나의 장. Danh từ
🌏 TỪNG TRANG, TỪNG CÁI, TỪNG CHIẾC: Từng trang giấy hay từng chiếc áo.

논저 (論著) : 어떤 주제에 관한 사실이나 견해를 논하여 책이나 논문을 씀. 또는 그 책이나 논문. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM, LUẬN VĂN: Viết sách hay luận văn bàn về kiến giải hoặc sự thật liên quan đến chủ đề nào đó. Hoặc sách hay luận văn đó.

논지 (論旨) : 어떤 문제에 대해 논하는 말이나 글에서 근본이 되는 목적이나 뜻. Danh từ
🌏 LUẬN ĐIỂM, Ý CHÍNH: Ý nghĩa hay mục đích là căn bản trong bài viết hay lời nói bàn về vấn đề nào đó.

농지 (農地) : 농사를 짓는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT NÔNG NGHIỆP: Đất làm nông.

내정 (內政) : 국내의 정치. Danh từ
🌏 NỘI CHÍNH, CHÍNH TRỊ TRONG NƯỚC: Chính trị trong nước.

노조 (勞組) : 근로자가 중심이 되어 더 좋은 근로 조건을 만들고 사회적, 경제적 지위를 향상시키기 위해 활동하는 단체. Danh từ
🌏 CÔNG ĐOÀN: Đoàn thể hoạt động mà người lao động trở thành trung tâm, nhằm tạo ra những điều kiện lao động tốt hơn, nhằm nâng cao vị trí kinh tế, xã hội.

노작 (勞作) : 힘을 들이고 노력해서 이룬 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM LAO ĐỘNG, TÁC PHẨM MẤT NHIỀU CÔNG SỨC: Tác phẩm do vất vả tốn nhiều công sức mà tạo nên.

낙장 (落張) : 책이 만들어지거나 오랜 세월 동안 전해지는 과정에서 책장이 빠지는 것. 또는 그 책장. Danh từ
🌏 SỰ MẤT TRANG, SỰ HỤT TRANG, SỰ THIẾU TRANG: Việc trang sách bị thiếu trong quá trình làm sách hoặc qua một thời gian sử dụng lâu. Hoặc trang sách bị thiếu như thế.

낙조 (落照) : 저녁에 지는 해와 그 주위로 퍼지는 붉은빛. Danh từ
🌏 HOÀNG HÔN: Mặt trời lặn vào buổi chiều tối với những quầng ánh sáng đỏ bao quanh.

낱잔 (낱 盞) : 하나하나의 잔. Danh từ
🌏 TỪNG LY: Từng ly một.

낭자 (娘子) : (옛날에) 결혼하지 않은 성인 여자를 높여 이르던 말. Danh từ
🌏 NƯƠNG TỬ, CÔ NƯƠNG: (ngày xưa) Từ đề cao nữ giới trưởng thành chưa kết hôn.

넓죽 : → 넙죽 Phó từ
🌏

논제 (論題) : 토론이나 논의의 주제. Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ TRANH LUẬN, CHỦ ĐỀ THẢO LUẬN, LUẬN ĐỀ: Chủ đề tranh luận hoặc thảo luận.

녹즙 (綠汁) : 채소를 갈거나 짜서 만든 즙. Danh từ
🌏 SINH TỐ RAU: Nước sinh tố được làm từ việc vắt hoặc xay nghiền rau.

난점 (難點) : 해결하기 어려운 점. Danh từ
🌏 ĐIỂM KHÓ, ĐIỂM NAN GIẢI: Điểm khó giải quyết.

나절 : 하루 낮 시간의 절반쯤 되는 시간 동안. Danh từ phụ thuộc
🌏 NAJEOL; MỘT BUỔI, NỬA NGÀY: Khoảng thời gian một nửa của ban ngày

나졸 (邏卒) : (옛날에) 마을을 순찰하고 죄인을 잡아들이는 일을 맡아 하던 계급이 낮은 군인. Danh từ
🌏 LÍNH TUẦN TRA: (ngày xưa) Lính cấp bậc thấp làm công việc đi tuần trong làng và truy bắt tội phạm.


:
Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28)