🌟 난자 (卵子)

Danh từ  

1. 수정을 통하여 동식물의 종족을 번식하는 암컷의 생식 세포.

1. TẾ BÀO TRỨNG, NOÃN: Tế bào sinh sản của giống cái, gây giống động thực vật thông qua thụ tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난자 기증.
    Egg donation.
  • Google translate 난자의 배란.
    Ovarian ovulation of eggs.
  • Google translate 난자가 생성되다.
    Eggs are produced.
  • Google translate 난자가 정자와 수정하다.
    Eggs fertilize with sperm.
  • Google translate 난자와 정자가 결합하다.
    Eggs and sperm combine.
  • Google translate 요즘 불임이 늘면서 난자를 기증 받으려는 부부들이 늘고 있다.
    As infertility increases these days, more couples are trying to donate their eggs.
  • Google translate 여성의 몸 안으로 들어간 수많은 정자 중 하나만이 난자와 결합하게 된다.
    Only one of the numerous sperm that went into a woman's body is bound with an egg.
  • Google translate 엄마, 아기는 어떻게 만들어지는 거예요?
    Mom, how is the baby made?
    Google translate 응, 엄마의 난자와 아빠의 정자가 만나서 수정이 이루어지면 아기가 생기는 거야.
    Yes, when the mother's egg and her father's sperm meet and fertilize, you have a baby.

난자: egg; ovum,らん【卵】。らんし【卵子】。らんさいぼう【卵細胞】,ovule,óvulo,بيضة,өндгөн эс,tế bào trứng, noãn,ไข่, เซลล์ไข่,ovum, sel telur,яйцеклетка,卵子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난자 (난ː자)


🗣️ 난자 (卵子) @ Giải nghĩa

🗣️ 난자 (卵子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110)