🌟 수정란 (受精卵)

Danh từ  

1. 정자와 결합하여 수정이 이루어진 난자.

1. TRỨNG THỤ TINH: Trứng kết hợp với tinh trùng và tạo nên sự thụ tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수정란의 배양.
    Cultivation of fertilized eggs.
  • Google translate 수정란의 세포 분열.
    Cell division of fertilized eggs.
  • Google translate 수정란이 착상되다.
    The fertilized egg is implanted.
  • Google translate 임신 후 사 개월까지는 수정란과 자궁의 결합이 약하기 때문에 유산이 일어나기 쉽다.
    From conception to four months after conception, the combination of fertilized eggs and uterus is weak, making it easy for miscarriage to occur.
  • Google translate 김 박사는 멸종 위기에 처한 동물의 개체 수 확보를 위해 수정란을 냉동하여 보관하고 있다.
    Dr. kim is freezing and storing fertilized eggs to secure the population of endangered animals.
  • Google translate 우리 연구소는 우리나라 근해에서만 자라는 문어의 수정란을 인공 부화하는 데에 성공하였다.
    Our institute succeeded in artificially hatting the fertilized eggs of octopus that only grow in the waters off our country.

수정란: fertilized egg,じゅせいらん【受精卵】,œuf fécondé, ovule fécondé, zygote,huevo fecundado, huevo fertilizado,بويضة ملقّحة,үр тогтсон өндгөн эс,trứng thụ tinh,ไข่ที่ผสมแล้ว, ไข่ที่ได้รับการผสม,zigot,оплодотворённая яйцеклетка,受精卵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정란 (수정난)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11)