🌷 Initial sound: ㅅㅈㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 9

술자리 : 술을 마시는 자리. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀN RƯỢU, BÀN NHẬU: Nơi ngồi chơi và uống rượu. Hoặc nơi chuẩn bị sẵn mâm rượu.

실제로 (實際 로) : 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로. 정말로. ☆☆ Phó từ
🌏 TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Không phải giả dối hay tưởng tượng mà một cách hiện thực. Thật sự.

실지로 (實地 로) : 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로. Phó từ
🌏 TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Không phải giả dối hay tưởng tượng mà một cách hiện thực.

수정란 (受精卵) : 정자와 결합하여 수정이 이루어진 난자. Danh từ
🌏 TRỨNG THỤ TINH: Trứng kết hợp với tinh trùng và tạo nên sự thụ tinh.

신작로 (新作路) : 자동차가 다닐 수 있을 만큼 넓게 새로 만든 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG MỚI, QUỐC LỘ MỚI: Con đường mới làm rộng để xe ô tô có thể đi lại được.

산자락 (山 자락) : 평지와 만나는 산 밑의 비탈진 부분. Danh từ
🌏 CHÂN NÚI: Phần dốc ở dưới núi nơi gặp nhau với đất liền.

삽자루 : 삽의 손잡이. Danh từ
🌏 CÁI CÁN XẺNG: Cái tay cầm của xẻng.

성장률 (成長率) : 한 나라나 지역의 경제 성장의 정도를 그 전 해와 비교하여 나타낸 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG: Tỉ lệ so sánh về mức độ tăng trưởng kinh tế của một khu vực hay quốc gia so với năm trước.

소작료 (小作料) : 다른 사람의 땅을 빌려 농사를 지은 대가로 땅 주인에게 내는 돈. Danh từ
🌏 TÔ, TIỀN THUÊ ĐẤT: Tiền trả cho chủ đất vì thuê đất để trồng trọt.


:
Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)