🌟 성장률 (成長率)

Danh từ  

1. 한 나라나 지역의 경제 성장의 정도를 그 전 해와 비교하여 나타낸 비율.

1. TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG: Tỉ lệ so sánh về mức độ tăng trưởng kinh tế của một khu vực hay quốc gia so với năm trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마이너스 성장률.
    Negative growth rate.
  • Google translate 성장률이 감소하다.
    The growth rate decreases.
  • Google translate 성장률이 둔화되다.
    The growth rate slows.
  • Google translate 성장률이 증가하다.
    Growth rate increases.
  • Google translate 지난해 우리나라의 성장률은 마이너스였다.
    Korea's growth rate was negative last year.
  • Google translate 올해 성장률은 지난해와 비슷한 수준일 것으로 예상된다.
    This year's growth rate is expected to be similar to that of last year.
  • Google translate 반도체와 자동차 산업이 올해 성장률을 높이는 데 결정적인 역할을 했다.
    The semiconductor and auto industries played a crucial role in boosting growth this year.
Từ đồng nghĩa 경제 성장률(經濟成長率): 한 나라에서 일정 기간 동안 이룩한 국민 소득의 증감을 백분율…

성장률: growth rate,せいちょうりつ【成長率】。けいざいせいちょうりつ【経済成長率】,taux de croissance,tasa de crecimiento,نسبة النمو,өсөлтийн хувь,tỷ lệ tăng trưởng,อัตราการเจริญเติบโตทางเศรษฐกิจ,persentase pertumbuhan,показатель роста,增长率,经济增长率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성장률 (성장뉼)

🗣️ 성장률 (成長率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159)