🌟 산자락 (山 자락)

Danh từ  

1. 평지와 만나는 산 밑의 비탈진 부분.

1. CHÂN NÚI: Phần dốc ở dưới núi nơi gặp nhau với đất liền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산자락 밑.
    Under the mountainside.
  • Google translate 산자락 아래.
    Below the foot of the mountain.
  • Google translate 산자락을 오르다.
    Climb the foot of a mountain.
  • Google translate 산자락을 따라 내려가다.
    Go down the hillside.
  • Google translate 산자락에 세우다.
    Set at the foot of a mountain.
  • Google translate 산자락에 집을 짓다.
    Build a house at the foot of a mountain.
  • Google translate 아저씨는 산자락 아래쪽에 있는 마을에 살았다.
    Uncle lived in a village at the foot of the mountain.
  • Google translate 우리는 꽃이 핀 산자락을 따라 걸었다.
    We walked along the blooming mountainside.
  • Google translate 농지가 산자락에 자리 잡고 있어서 많은 농작물을 심을 수는 없었다.
    The farmland was located at the foot of the mountain, so many crops could not be planted.

산자락: foothill; slope of hill,やますそ【山裾】。さんろく【山麓】。ふもと【麓】,pied de la montagne,pie de la montaña,تل سفحي,уулын хормой,chân núi,ตีนเขา, เชิงเขา,kaki gunung,подножие горы,山脚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산자락 (산자락) 산자락이 (산자라기) 산자락도 (산자락또) 산자락만 (산자랑만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160)