🌟 산자락 (山 자락)

Danh từ  

1. 평지와 만나는 산 밑의 비탈진 부분.

1. CHÂN NÚI: Phần dốc ở dưới núi nơi gặp nhau với đất liền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산자락 밑.
    Under the mountainside.
  • 산자락 아래.
    Below the foot of the mountain.
  • 산자락을 오르다.
    Climb the foot of a mountain.
  • 산자락을 따라 내려가다.
    Go down the hillside.
  • 산자락에 세우다.
    Set at the foot of a mountain.
  • 산자락에 집을 짓다.
    Build a house at the foot of a mountain.
  • 아저씨는 산자락 아래쪽에 있는 마을에 살았다.
    Uncle lived in a village at the foot of the mountain.
  • 우리는 꽃이 핀 산자락을 따라 걸었다.
    We walked along the blooming mountainside.
  • 농지가 산자락에 자리 잡고 있어서 많은 농작물을 심을 수는 없었다.
    The farmland was located at the foot of the mountain, so many crops could not be planted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산자락 (산자락) 산자락이 (산자라기) 산자락도 (산자락또) 산자락만 (산자랑만)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19)