🌟 수정란 (受精卵)

Danh từ  

1. 정자와 결합하여 수정이 이루어진 난자.

1. TRỨNG THỤ TINH: Trứng kết hợp với tinh trùng và tạo nên sự thụ tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수정란의 배양.
    Cultivation of fertilized eggs.
  • 수정란의 세포 분열.
    Cell division of fertilized eggs.
  • 수정란이 착상되다.
    The fertilized egg is implanted.
  • 임신 후 사 개월까지는 수정란과 자궁의 결합이 약하기 때문에 유산이 일어나기 쉽다.
    From conception to four months after conception, the combination of fertilized eggs and uterus is weak, making it easy for miscarriage to occur.
  • 김 박사는 멸종 위기에 처한 동물의 개체 수 확보를 위해 수정란을 냉동하여 보관하고 있다.
    Dr. kim is freezing and storing fertilized eggs to secure the population of endangered animals.
  • 우리 연구소는 우리나라 근해에서만 자라는 문어의 수정란을 인공 부화하는 데에 성공하였다.
    Our institute succeeded in artificially hatting the fertilized eggs of octopus that only grow in the waters off our country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정란 (수정난)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197)