🌟 수정란 (受精卵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수정란 (
수정난
)
🌷 ㅅㅈㄹ: Initial sound 수정란
-
ㅅㅈㄹ (
술자리
)
: 술을 마시는 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN RƯỢU, BÀN NHẬU: Nơi ngồi chơi và uống rượu. Hoặc nơi chuẩn bị sẵn mâm rượu. -
ㅅㅈㄹ (
실제로
)
: 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로. 정말로.
☆☆
Phó từ
🌏 TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Không phải giả dối hay tưởng tượng mà một cách hiện thực. Thật sự. -
ㅅㅈㄹ (
실지로
)
: 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로.
Phó từ
🌏 TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Không phải giả dối hay tưởng tượng mà một cách hiện thực. -
ㅅㅈㄹ (
수정란
)
: 정자와 결합하여 수정이 이루어진 난자.
Danh từ
🌏 TRỨNG THỤ TINH: Trứng kết hợp với tinh trùng và tạo nên sự thụ tinh. -
ㅅㅈㄹ (
신작로
)
: 자동차가 다닐 수 있을 만큼 넓게 새로 만든 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG MỚI, QUỐC LỘ MỚI: Con đường mới làm rộng để xe ô tô có thể đi lại được. -
ㅅㅈㄹ (
산자락
)
: 평지와 만나는 산 밑의 비탈진 부분.
Danh từ
🌏 CHÂN NÚI: Phần dốc ở dưới núi nơi gặp nhau với đất liền. -
ㅅㅈㄹ (
삽자루
)
: 삽의 손잡이.
Danh từ
🌏 CÁI CÁN XẺNG: Cái tay cầm của xẻng. -
ㅅㅈㄹ (
성장률
)
: 한 나라나 지역의 경제 성장의 정도를 그 전 해와 비교하여 나타낸 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG: Tỉ lệ so sánh về mức độ tăng trưởng kinh tế của một khu vực hay quốc gia so với năm trước. -
ㅅㅈㄹ (
소작료
)
: 다른 사람의 땅을 빌려 농사를 지은 대가로 땅 주인에게 내는 돈.
Danh từ
🌏 TÔ, TIỀN THUÊ ĐẤT: Tiền trả cho chủ đất vì thuê đất để trồng trọt.
• Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197)