🌟 남짓

  Danh từ phụ thuộc  

1. 크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 정도.

1. HƠN MỘT CHÚT, HƠI NHỈNH HƠN MỘT CHÚT: Mức độ mà kích cỡ, số lượng, khối lượng..vượt quá hạn độ nào đó một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다섯 평 남짓.
    More than five pyeong.
  • Google translate 백 미터 남짓.
    Over a hundred meters.
  • Google translate 백만 원 남짓.
    A little over a million won.
  • Google translate 서른 살 남짓.
    Over thirty.
  • Google translate 열 명 남짓.
    More than ten.
  • Google translate 한 달 남짓.
    A little over a month.
  • Google translate 한 시간 남짓.
    A little over an hour.
  • Google translate 그 여자는 열 살 남짓의 어린아이와 함께 살고 있다.
    The woman lives with a child about ten years old.
  • Google translate 나는 대학교를 졸업한 후 십 년 남짓 변호사로 일했다.
    After graduating from college, i worked as a lawyer for over ten years.
  • Google translate 교실에서 열 명 남짓의 학생들이 점심을 먹고 있다.
    More than ten students are having lunch in the classroom.
  • Google translate 수영을 시작한 지 얼마나 됐어요?
    How long have you been swimming?
    Google translate 육 개월 남짓 됐어요.
    It's been over six months.

남짓: namjit,あまり【余り】。よ【余】,un peu plus de,y un poco más, algo más de,الذي يتجاوز، الذي يتعدّى ، أكثر من ، فوق ، ما يفوق ويزيد على,гаруй, илүү, илүү байх, гаруй байх,hơn một chút, hơi nhỉnh hơn một chút,กว่า, กว่า ๆ, นิด ๆ,lebih sedikit, agak di atas,больше; свыше чего; сверх чего; с лишним,稍稍超过,出头,有余,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남짓 (남짇) 남짓이 (남지시) 남짓도 (남짇또) 남짓만 (남진만)
📚 Từ phái sinh: 남짓하다: 크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 듯하다. 남짓이: 크기, 수효, 부피 따위가 어느 한도에 차고 조금 남는 정도로.
📚 thể loại: Mức độ  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

🗣️ 남짓 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)