🌟 동남쪽 (東南 쪽)

Danh từ  

1. 동쪽과 남쪽 사이의 방향.

1. HƯỚNG ĐÔNG NAM: Phương hướng giữa phía Đông và phía Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동남쪽 바다.
    To the southeast, the sea.
  • Google translate 동남쪽 하늘.
    Southeast sky.
  • Google translate 동남쪽 해역.
    Southeast waters.
  • Google translate 동남쪽을 가리키다.
    Point southeast.
  • Google translate 동남쪽을 보다.
    Look southeast.
  • Google translate 동남쪽을 지나다.
    Passing southeast.
  • Google translate 동남쪽을 향하다.
    Facing southeast.
  • Google translate 동남쪽에 위치하다.
    Located southeast.
  • Google translate 동남쪽으로 가다.
    Go southeast.
  • Google translate 내 책상은 동남쪽을 바라보도록 배치되어 있어서 빛이 잘 든다.
    My desk is arranged so that it faces the southeast, so it shines well.
  • Google translate 항구에서 동남쪽으로 배를 타고 두 시간 남짓 가니 섬의 모습이 드러났다.
    A little more than two hours' journey southeast of the harbor revealed the island.
  • Google translate 비구름의 진행 방향이 어떻게 됩니까?
    What is the direction of the rain clouds?
    Google translate 현재 서해에 머물고 있는 비구름은 차차 동남쪽으로 움직일 예정입니다.
    Rain clouds currently staying in the west sea will gradually move southeast.
Từ đồng nghĩa 동남(東南): 동쪽과 남쪽. 또는 동쪽과 남쪽 사이의 방향.

동남쪽: southeast,とうなんがわ【東南側】,sud-est, est et sud,sudeste,اتجاه جنوبي شرقي,зүүн өмнө, зүүн өмнөд, зүүн урд зүг,hướng Đông Nam,ทิศตะวันออกเฉียงใต้, ทางทิศอาคเนย์,(arah) tenggara,юго-восток,东南方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동남쪽 (동남쪽) 동남쪽이 (동남쪼기) 동남쪽도 (동남쪽또) 동남쪽만 (동남쫑만)


🗣️ 동남쪽 (東南 쪽) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43)