🌟 동남쪽 (東南 쪽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동남쪽 (
동남쪽
) • 동남쪽이 (동남쪼기
) • 동남쪽도 (동남쪽또
) • 동남쪽만 (동남쫑만
)
🗣️ 동남쪽 (東南 쪽) @ Giải nghĩa
- 홍콩 (HongKong) : 중국 동남쪽 끝에 있는 중국의 특별 행정구역. 아편 전쟁으로 영국령이 되었다가 1997년 중국에 반환되었다. 중계 가공 무역, 금융업, 관광 산업이 발달하였다.
🌷 ㄷㄴㅉ: Initial sound 동남쪽
-
ㄷㄴㅉ (
동남쪽
)
: 동쪽과 남쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 HƯỚNG ĐÔNG NAM: Phương hướng giữa phía Đông và phía Nam.
• Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43)