🌟 남짓하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남짓하다 (
남지타다
) • 남짓한 (남지탄
) • 남짓하여 (남지타여
) 남짓해 (남지태
) • 남짓하니 (남지타니
) • 남짓합니다 (남지탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 남짓: 크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 정도.📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 남짓하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)