🌟 남짓하다

Tính từ  

1. 크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 듯하다.

1. VƯỢT TÍ, HƠI VƯỢT: Kích thước, số lượng, thể tích… có vẻ hơi hơn hạn độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만 원 남짓하다.
    More than 10,000 won.
  • Google translate 십 미터 남짓하다.
    It's more than ten meters.
  • Google translate 스무 살 남짓하다.
    Be more than twenty years old.
  • Google translate 열 명 남짓하다.
    More than ten.
  • Google translate 열 평 남짓하다.
    More than ten pyeong.
  • Google translate 일 년 남짓하다.
    A little over a year.
  • Google translate 일 미터 남짓하다.
    A meter or so.
  • Google translate 한 시간 남짓하다.
    More than an hour.
  • Google translate 한 달 남짓한 여행에서 우리는 많은 것을 경험하고 돌아왔다.
    We have come back from a little over a month's trip after experiencing a lot.
  • Google translate 스무 살 남짓해 보이는 여자가 식당 안으로 들어왔다.
    A woman of about twenty years of age came into the dining room.
  • Google translate 우리 학교 전교생은 오백 명 남짓하다.
    There are over 500 students in our school.
  • Google translate 할머니께서 한 달에 받는 돈이 오십이만 원 정도라고 하시더라.
    My grandmother says she gets about fifty-two thousand won a month.
    Google translate 정말? 오십만 원 남짓한 돈으로 한 달을 살기 힘드실 텐데.
    Really? it would be hard for you to live for a month with over 500,000 won.

남짓하다: being more than something,あまりだ【余りだ】,(adj.) (d')un peu plus de,un poco más, algo más de,في حالة نيف,гаруй, илүү, илүү байх, гаруй байх,vượt tí, hơi vượt,กว่า, กว่า ๆ, นิด ๆ, เกินมาเล็กน้อย,sedikit melebihi,чуть больше; свыше чего; сверх чего; с лишним,稍稍超过,出头,有余,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남짓하다 (남지타다) 남짓한 (남지탄) 남짓하여 (남지타여) 남짓해 (남지태) 남짓하니 (남지타니) 남짓합니다 (남지탐니다)
📚 Từ phái sinh: 남짓: 크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 정도.

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)