🌟 논쟁 (論爭)

☆☆   Danh từ  

1. 생각이 다른 사람들이 자신의 생각이 옳다고 말이나 글로 다툼.

1. SỰ TRANH LUẬN: Việc những người có suy nghĩ khác nhau tranh cãi bằng lời hay bài viết cho rằng suy nghĩ của mình là đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격렬한 논쟁.
    Violent argument.
  • Google translate 소모적인 논쟁.
    A wasteful argument.
  • Google translate 토론과 논쟁.
    Discussions and arguments.
  • Google translate 논쟁이 뜨겁다.
    The argument is hot.
  • Google translate 논쟁을 벌이다.
    Have an argument.
  • Google translate 논쟁을 펼치다.
    Engage in an argument.
  • Google translate 논쟁을 하다.
    Argument.
  • Google translate 그 두 사람은 항상 결론도 없는 소모적인 논쟁을 한다.
    The two always engage in wasteful arguments with no conclusion.
  • Google translate 그들은 쓰레기장 건립에 대해 격렬한 찬반 논쟁을 벌였다.
    They had a fierce debate on the pros and cons of building a dump.
  • Google translate 둘이 논쟁을 하는데 끼어들 틈이 없더라.
    There was no time for them to get involved in an argument.
    Google translate 맞아. 두 사람의 생각과 주장이 무척 팽팽하더라.
    That's right. their thoughts and arguments were very tense.
Từ tham khảo 논란(論難▽): 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼.

논쟁: debate; argument,ろんそう【論争】,débat, controverse, argument,disputa, controversia, altercado, contienda, discusión,نقاش، جدال، مناظرة,маргаан, мэтгэлцээн,sự tranh luận,การโต้แย้ง, การถกเถียง, การถกเถียง,perdebatan, kontroversi, polemik, argumentasi,дискуссия; спор; дебаты,争论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논쟁 (논쟁)
📚 Từ phái sinh: 논쟁하다(論爭하다): 생각이 다른 사람들이 서로 자신의 생각이 옳다고 말이나 글로 다투다. 논쟁되다: 서로 다른 의견을 가진 사람들의 주장이 말이나 글로 논하여져 다투어지다. 논쟁적: 논쟁과 비슷한 성질이 있거나 논쟁할 만한 거리가 되는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Đời sống học đường  


🗣️ 논쟁 (論爭) @ Giải nghĩa

🗣️ 논쟁 (論爭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155)