🌟 뒤끓다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤끓다 (
뒤끌타
) • 뒤끓어 (뒤끄러
) • 뒤끓으니 (뒤끄르니
) • 뒤끓는 (뒤끌른
) • 뒤끓습니다 (뒤끌씀니다
)
🌷 ㄷㄲㄷ: Initial sound 뒤끓다
-
ㄷㄲㄷ (
두껍다
)
: 넓적한 물건의 한 면과 그에 평행한 맞은 면 사이의 길이가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀY: Chiều dài độ cao từ một mặt đến mặt còn lại của một vật có dạng rộng. -
ㄷㄲㄷ (
들끓다
)
: 여럿이 한곳에 모여 혼잡하게 마구 움직이다.
☆
Động từ
🌏 XÚM LẠI, ĐỔ XÔ, VO VE: Tụ tập đông đúc lại một chỗ và di chuyển một cách lộn xộn. -
ㄷㄲㄷ (
뒤끓다
)
: 높은 온도에서 몹시 끓다.
Động từ
🌏 SÔI LÂU, SÔI KĨ, SÔI ÙNG ỤC: sôi nhiều ở nhiệt độ cao.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204)