🌟 열띠다 (熱 띠다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열띠다 (
열띠다
) • 열띤 (열띤
)
📚 thể loại: Thể thao📚 Annotation: 주로 '열띤'으로 쓴다.
🌷 ㅇㄸㄷ: Initial sound 열띠다
-
ㅇㄸㄷ (
어떻다
)
: 생각, 느낌, 상태, 형편 등이 어찌 되어 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀO: Suy nghĩ, cảm giác, trạng thái, tình hình… đang trở nên thế nào đó. -
ㅇㄸㄷ (
열띠다
)
: 뜨거운 기운이나 분위기를 품다.
☆
Tính từ
🌏 SÔI NỔI, SAY SƯA, KHỐC LIỆT: Thể hiện bầu không khí hay khí thế nhiệt tình.
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52)