🌟 열띠다 (熱 띠다)

  Tính từ  

1. 뜨거운 기운이나 분위기를 품다.

1. SÔI NỔI, SAY SƯA, KHỐC LIỆT: Thể hiện bầu không khí hay khí thế nhiệt tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열띤 경쟁.
    Fierce competition.
  • Google translate 열띤 논쟁.
    A heated argument.
  • Google translate 열띤 목소리.
    A passionate voice.
  • Google translate 열띤 박수.
    Hot applause.
  • Google translate 열띤 어조.
    A heated tone.
  • Google translate 열띤 토론.
    A heated debate.
  • Google translate 열띤 호응.
    A heated response.
  • Google translate 두 야구팀의 시합은 팬들의 열띤 응원으로 분위기가 달아올랐다.
    The match between the two baseball teams heated up with the fans' enthusiastic support.
  • Google translate 우리는 회의에서 일을 어떻게 해결할지 열띠게 토론했다.
    We had a heated discussion at the meeting on how to settle the matter.
  • Google translate 오늘 과연 세 선수 중에 누가 이길까? 다 잘해서 상상이 안 돼.
    Who will win today? i can't imagine because you're all good.
    Google translate 정말 열띤 경기가 될 것 같지 않니? 벌써부터 기다려진다.
    Don't you think it's gonna be a really heated game? i'm already looking forward to it.

열띠다: heated; enthusiastic; ardent,ねつっぽくなる【熱っぽくなる】。ねつをおびる【熱を帯びる】,(discussion) enflammé, agité, passionné, exalté, excité, surexcité,acalorado, animado, entusiasmado,حام,халуун, ширүүн,sôi nổi, say sưa, khốc liệt,กระตือรือร้น, เร่าร้อน, อบอุ่น, คึกคัก,panas, antusias, hidup, bersemangat,пылкий; жаркий; накалённый,激烈,热烈,热火朝天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열띠다 (열띠다) 열띤 (열띤)
📚 thể loại: Thể thao  

📚 Annotation: 주로 '열띤'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52)