🌟 논쟁하다 (論爭 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 논쟁하다 (
논쟁하다
) • 논쟁하는 () • 논쟁하여 () • 논쟁하니 () • 논쟁합니다 (논쟁함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 논쟁(論爭): 생각이 다른 사람들이 자신의 생각이 옳다고 말이나 글로 다툼.
🗣️ 논쟁하다 (論爭 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 여부를 놓고 논쟁하다. [놓다]
- 팽팽히 논쟁하다. [팽팽히]
- 소모적으로 논쟁하다. [소모적 (消耗的)]
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 논쟁하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52)