🌟 냉정 (冷靜)

  Danh từ  

1. 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함.

1. SỰ ĐIỀM TĨNH, SỰ BÌNH TĨNH, SỰ TRẦM TĨNH: Việc suy nghĩ hay hành động bình tĩnh và không bị lung lay bởi một tình cảm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉정을 되찾다.
    Get your cool back.
  • Google translate 냉정을 요구하다.
    To demand calm.
  • Google translate 냉정을 유지하다.
    Keep one's cool.
  • Google translate 냉정을 잃다.
    Lose one's cool.
  • Google translate 냉정을 회복하다.
    Recover one's composure.
  • Google translate 그는 나라 전체가 위기를 맞았을 때에도 냉정을 유지하기 위해 애썼다.
    He struggled to keep cool even when the whole country was in crisis.
  • Google translate 나는 당시 상황이 당황스러웠지만 냉정을 잃지 않아 어려움을 극복할 수 있었다.
    I was embarrassed in the situation at the time, but i was able to overcome the difficulties by not losing my cool.
  • Google translate 회사에서도 해고되었는데 앞으로 어떻게 살지?
    I got fired from the company, too. how do i live from now?
    Google translate 빨리 냉정을 되찾고 다른 일자리를 알아봐.
    Get your cool quickly and find another job.

냉정: coolness,れいせい【冷静】,calme, sang-froid,tranquilidad, serenidad, calma,رباطة جأش، هدوء,тууштай, туйлбартай байдал,sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh, sự trầm tĩnh,ความใจเย็น, ความสุขุม, การไม่ตื่นกลัว, การไม่ตื่นเต้น,tindak dingin, kepala dingin,хладнокровие; холодность; бесстрастие; невозмутимость,冷静,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉정 (냉ː정)
📚 Từ phái sinh: 냉정하다(冷靜하다): 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착하다. 냉정히(冷靜히): 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착하게.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138)