🌟 냉정하다 (冷靜 하다)

Tính từ  

1. 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착하다.

1. TRẦM TĨNH, LẠNH LÙNG: Suy nghĩ hay hành động không bị lung lay bởi tình cảm mà điềm tĩnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉정한 심사.
    A cold examination.
  • Google translate 냉정한 판단.
    Cold judgment.
  • Google translate 냉정하게 결정하다.
    Decide coolly.
  • Google translate 냉정하게 대응하다.
    Respond coolly.
  • Google translate 냉정하게 처리하다.
    Deal coolly.
  • Google translate 지수는 자신의 잘못에 대해서 냉정하게 평가하고 반성했다.
    Jisoo gave a cool assessment and reflected on her mistakes.
  • Google translate 화재가 발생한 위급한 상황에서도 사람들이 냉정하게 대응한 덕분에 사상자는 발생하지 않았다.
    No casualties were reported thanks to the people's cool response to the emergency situation in which the fire broke out.
  • Google translate 이번 대회에서는 심사 위원들의 공정하고 냉정한 심사가 돋보였어.
    The judges' fair and cool reviews stood out in this competition.
    Google translate 맞아. 정정당당한 대회였어.
    That's right. it was a fair competition.

냉정하다: calm; composed,れいせいだ【冷静だ】,calme, tranquille, impassible, flegmatique,fríamente, con frialdad, con calma,هادئ,хүйтэн хөндий,trầm tĩnh, lạnh lùng,เป็นกลาง, ไม่ลำเอียง, ใจเย็น, สุขุม, สุขุมเยือกเย็น,bertindak dingin, berkepala dingin,хладнокровный; холодный; бесстрастный; уравновешенный,冷静,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉정하다 (냉ː정하다) 냉정한 (냉ː정한) 냉정하여 (냉ː정하여) 냉정해 (냉ː정해) 냉정하니 (냉ː정하니) 냉정합니다 (냉ː정함니다)
📚 Từ phái sinh: 냉정(冷靜): 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함.


🗣️ 냉정하다 (冷靜 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121)