🌟 냉정하다 (冷靜 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉정하다 (
냉ː정하다
) • 냉정한 (냉ː정한
) • 냉정하여 (냉ː정하여
) 냉정해 (냉ː정해
) • 냉정하니 (냉ː정하니
) • 냉정합니다 (냉ː정함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 냉정(冷靜): 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함.
🗣️ 냉정하다 (冷靜 하다) @ Giải nghĩa
- 쌀쌀하다 : 사람의 성격이나 태도가 차갑고 냉정하다.
- 앉은 자리에 풀도 안 나겠다 : 사람이 몹시 쌀쌀맞고 냉정하다.
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 냉정하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121)