🌟 냉정하다 (冷靜 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉정하다 (
냉ː정하다
) • 냉정한 (냉ː정한
) • 냉정하여 (냉ː정하여
) 냉정해 (냉ː정해
) • 냉정하니 (냉ː정하니
) • 냉정합니다 (냉ː정함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 냉정(冷靜): 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함.
🗣️ 냉정하다 (冷靜 하다) @ Giải nghĩa
- 쌀쌀하다 : 사람의 성격이나 태도가 차갑고 냉정하다.
- 앉은 자리에 풀도 안 나겠다 : 사람이 몹시 쌀쌀맞고 냉정하다.
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 냉정하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47)