🌟 냉정하다 (冷靜 하다)

Tính từ  

1. 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착하다.

1. TRẦM TĨNH, LẠNH LÙNG: Suy nghĩ hay hành động không bị lung lay bởi tình cảm mà điềm tĩnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉정한 심사.
    A cold examination.
  • 냉정한 판단.
    Cold judgment.
  • 냉정하게 결정하다.
    Decide coolly.
  • 냉정하게 대응하다.
    Respond coolly.
  • 냉정하게 처리하다.
    Deal coolly.
  • 지수는 자신의 잘못에 대해서 냉정하게 평가하고 반성했다.
    Jisoo gave a cool assessment and reflected on her mistakes.
  • 화재가 발생한 위급한 상황에서도 사람들이 냉정하게 대응한 덕분에 사상자는 발생하지 않았다.
    No casualties were reported thanks to the people's cool response to the emergency situation in which the fire broke out.
  • 이번 대회에서는 심사 위원들의 공정하고 냉정한 심사가 돋보였어.
    The judges' fair and cool reviews stood out in this competition.
    맞아. 정정당당한 대회였어.
    That's right. it was a fair competition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉정하다 (냉ː정하다) 냉정한 (냉ː정한) 냉정하여 (냉ː정하여) 냉정해 (냉ː정해) 냉정하니 (냉ː정하니) 냉정합니다 (냉ː정함니다)
📚 Từ phái sinh: 냉정(冷靜): 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함.


🗣️ 냉정하다 (冷靜 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47)