🌟 냉정히 (冷靜 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉정히 (
냉ː정히
)
📚 Từ phái sinh: • 냉정(冷靜): 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함.
🌷 ㄴㅈㅎ: Initial sound 냉정히
-
ㄴㅈㅎ (
냉정히
)
: 따뜻한 정이 없고 차가운 태도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẠNH LÙNG: Với thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎ (
냉정히
)
: 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH TRẦM TĨNH: Suy nghĩ hay hành động không bị lung lay bởi tình cảm mà điềm tĩnh.
• Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15)