🌟 냉정히 (冷靜 히)

Phó từ  

1. 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착하게.

1. MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH TRẦM TĨNH: Suy nghĩ hay hành động không bị lung lay bởi tình cảm mà điềm tĩnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉정히 돌아보다.
    Looking back coolly.
  • Google translate 냉정히 반응하다.
    Respond coolly.
  • Google translate 냉정히 생각하다.
    Think cool.
  • Google translate 냉정히 심사하다.
    Examine coldly.
  • Google translate 냉정히 평가하다.
    Evaluate coldly.
  • Google translate 심사 위원들은 지원자들의 학연과 지연에 관계없이 냉정히 심사하였다.
    The reviewers were cool-headed, regardless of the applicants' academic connections and delays.
  • Google translate 지수는 자신의 입장을 냉정히 설명하며 승규의 오해를 풀려고 애를 썼다.
    Ji-su tried to resolve seung-gyu's misunderstanding, calmly explaining her position.
  • Google translate 왜 자꾸만 시험에 탈락하는지 모르겠어.
    I don't know why i keep failing the exam.
    Google translate 스스로를 냉정히 평가해 보고 다음 시험을 준비해 봐.
    Evaluate yourself coolly and prepare for the next test.

냉정히: calmly; composedly,れいせいに【冷静に】,lucide, froid, imperturbable, flegmatique,fríamente, con frialdad, con calma,رابط الجأش,хүйтэн хөндийгөөр,một cách điềm tĩnh, một cách trầm tĩnh,อย่างเป็นกลาง, อย่างไม่ลำเอียง, อย่างใจเย็น, อย่างสุขุม, อย่างสุขุมเยือกเย็น,dengan tindak dingin, dengan kepala dingin,хладнокровно; холодно; бесстрастно; уравновешенно,冷静地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉정히 (냉ː정히)
📚 Từ phái sinh: 냉정(冷靜): 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함.

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15)