🌟 냉정히 (冷情 히)

Phó từ  

1. 따뜻한 정이 없고 차가운 태도로.

1. MỘT CÁCH LẠNH LÙNG: Với thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉정히 거절하다.
    Refuse coldly.
  • Google translate 냉정히 굴다.
    Be cool.
  • Google translate 냉정히 대하다.
    Treat coldly.
  • Google translate 냉정히 말하다.
    Speak coolly.
  • Google translate 냉정히 뿌리치다.
    To shirk coldly.
  • Google translate 지수는 남자의 손을 냉정히 뿌리치고 가 버렸다.
    Jisoo shook off the man's hand coldly and walked away.
  • Google translate 그는 내가 아무리 차갑고 냉정히 굴어도 내게 친절했다.
    He was kind to me no matter how cold and cold i was.
  • Google translate 저 사람은 자기 아이한테 왜 그렇게 냉정히 대하지?
    Why is he so cool with his child?
    Google translate 그러게. 꼭 남의 아이 대하는 것 같아.
    Yeah. it's like treating someone else's child.
Từ đồng nghĩa 냉담히(冷淡히): 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞게.
Từ đồng nghĩa 냉랭히(冷冷히): 온도가 낮아서 차게., 태도 등이 다정하지 않고 차갑게.

냉정히: coldly; callously; indifferently,つめたく【冷たく】。つれなく,froidement, avec froideur,fríamente, apáticamente,بقسوة,хүйтэн хөндийгөөр,một cách lạnh lùng,อย่างเฉยชา, อย่างเย็นชา, อย่างไม่ยินดียินร้าย,dengan dingin, dengan kaku,хладнокровно,冷漠地,冷冷地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉정히 (냉ː정히)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28)