🌟 냉정히 (冷情 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉정히 (
냉ː정히
)
🌷 ㄴㅈㅎ: Initial sound 냉정히
-
ㄴㅈㅎ (
냉정히
)
: 따뜻한 정이 없고 차가운 태도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẠNH LÙNG: Với thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎ (
냉정히
)
: 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH TRẦM TĨNH: Suy nghĩ hay hành động không bị lung lay bởi tình cảm mà điềm tĩnh.
• Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28)