🌟 누전 (漏電)

  Danh từ  

1. 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐름.

1. SỰ RÒ ĐIỆN, SỰ HỞ ĐIỆN: Việc điện rò rỉ thoát ra bên ngoài đường dây điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전기 누전.
    Electrical short circuit.
  • Google translate 누전 사고.
    A short circuit accident.
  • Google translate 누전 위험.
    Risk of short circuit.
  • Google translate 누전 화재.
    Short circuit fire.
  • Google translate 누전이 되다.
    Short circuit.
  • Google translate 이 공장은 누전으로 가동이 중단된 상태이다.
    This factory is shut down due to a short circuit.
  • Google translate 정부는 장마철에는 누전으로 인한 감전 사고에 유의할 것을 당부했다.
    The government has called for attention to electric shock accidents caused by short circuits during the rainy season.
  • Google translate 지수야, 너희 옆집에서 불이 났다며?
    Jisoo, i heard there was a fire next door to you.
    Google translate 응. 경찰이 그러는데 화재 원인은 전기 누전이래.
    Yes. the police say the cause of the fire is an electrical short.

누전: electric leakage; short circuit,ろうでん【漏電】。たんらく【短絡】。ショート,fuite électrique, fuite de courant, court-circuit,fuga de corriente,تسرب الكهرباء,цахилгаан алдагдал,sự rò điện, sự hở điện,ไฟรั่ว, ไฟดูด,korslet,утечка (электричества); короткое замыкание,漏电,跑电,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누전 (누ː전)
📚 Từ phái sinh: 누전되다(漏電되다): 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐르게 되다. 누전하다(漏電하다): 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐르다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 누전 (漏電) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)