🌟 감지 (感知)

  Danh từ  

1. 느끼어 앎.

1. SỰ CẢM NHẬN, SỰ TRI NHẬN: Việc cảm nhận biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누전 감지.
    Short circuit detection.
  • Google translate 음성 감지.
    Voice detection.
  • Google translate 자동 감지.
    Automatic detection.
  • Google translate 후방 감지.
    Rear sensing.
  • Google translate 감지 능력.
    Detection capability.
  • Google translate 감지 장치.
    Detection device.
  • Google translate 감지가 되다.
    Be detected.
  • Google translate 감지를 하다.
    Detect.
  • Google translate 이 에어컨은 온도 감지 기능이 있어 자동으로 온도를 조절한다.
    This air conditioner has a temperature sensing function that automatically regulates the temperature.
  • Google translate 이 차량 뒤쪽에는 물체 감지 장치가 있어 주차할 때 사람이 지나가면 정지한다.
    There is an object detection device behind this vehicle that stops when a person passes by when parking.
  • Google translate 연탄가스를 마시고 있다는 사실을 모르고 중독될 수도 있어요?
    Can you get addicted without knowing that you're drinking briquette gas?
    Google translate 네, 연탄가스는 무색무취라 감지가 어렵거든요.
    Yes, briquette gas is colorless and odorless, so it's hard to detect.

감지: sensing,かんち【感知】,perception, sensation, détection,detección, percepción, sentimiento,الإحساس، الشعور,мэдрэмж,sự cảm nhận, sự tri nhận,ความรู้สึก, ความตระหนักรู้, ความสังเกตรู้, การหยั่งรู้,intuisi,восприятие; осознание,感知,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감지 (감ː지)
📚 Từ phái sinh: 감지되다(感知되다): 느끼어 알게 되다. 감지하다(感知하다): 느끼어 알다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 감지 (感知) @ Giải nghĩa

🗣️ 감지 (感知) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)