🌟 감지되다 (感知 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감지되다 (
감ː지되다
) • 감지되다 (감ː지뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 감지(感知): 느끼어 앎.
🗣️ 감지되다 (感知 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 센서에 감지되다. [센서 (sensor)]
- 감지기에 감지되다. [감지기 (感知器)]
- 기류가 감지되다. [기류 (氣流)]
• Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)