🌟 감지되다 (感知 되다)

Động từ  

1. 느끼어 알게 되다.

1. ĐƯỢC CẢM NHẬN, ĐƯỢC TRI NHẬN: Được cảm nhận biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변화가 감지되다.
    A change is detected.
  • Google translate 분위기가 감지되다.
    The atmosphere is felt.
  • Google translate 빛이 감지되다.
    Light is detected.
  • Google translate 소리가 감지되다.
    Sound detected.
  • Google translate 이상 기류가 감지되다.
    More air is detected.
  • Google translate 지진이 감지되다.
    Earthquakes are detected.
  • Google translate 항공기 운항 중 이상 기류가 감지되자 기장은 기내 방송을 준비하였다.
    When abnormal air currents were detected during the flight, the captain prepared the in-flight broadcast.
  • Google translate 요즘 영화관에는 일정 온도 이상의 가스나 연기가 감지되면 화재경보기가 울리도록 되어 있다.
    Nowadays, movie theaters have fire alarms that sound when gas or smoke above a certain temperature is detected.
  • Google translate 카메라 기능이 점점 좋아지는 것 같아.
    I think the camera's getting better and better.
    Google translate 맞아. 사람의 얼굴뿐만 아니라 표정도 감지돼서 웃을 때 사진이 찍히는 것도 있더라고.
    That's right. not only a person's face but also his face is detected, so some pictures are taken when he smiles.

감지되다: be sensed; be detected,かんちされる【感知される】,être perçu, être senti, être détecté,sentirse, percibirse,يُدرك,мэдрэгдэх, мэдэгдэх,được cảm nhận, được tri nhận,ถูกตรวจจับได้, ถูกรับรู้ได้, ถูกรู้สึกได้, ถูกรับรู้เข้าใจได้, ถูกตระหนักรู้ได้, ถูกสังเกตได้, ถูกหยั่งรู้ได้,terasa, terbaca, tercium, terindera,быть осознаваемым, осознаваться; ощущаться,被感知,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감지되다 (감ː지되다) 감지되다 (감ː지뒈다)
📚 Từ phái sinh: 감지(感知): 느끼어 앎.

🗣️ 감지되다 (感知 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)