🌟 감지되다 (感知 되다)

Động từ  

1. 느끼어 알게 되다.

1. ĐƯỢC CẢM NHẬN, ĐƯỢC TRI NHẬN: Được cảm nhận biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변화가 감지되다.
    A change is detected.
  • 분위기가 감지되다.
    The atmosphere is felt.
  • 빛이 감지되다.
    Light is detected.
  • 소리가 감지되다.
    Sound detected.
  • 이상 기류가 감지되다.
    More air is detected.
  • 지진이 감지되다.
    Earthquakes are detected.
  • 항공기 운항 중 이상 기류가 감지되자 기장은 기내 방송을 준비하였다.
    When abnormal air currents were detected during the flight, the captain prepared the in-flight broadcast.
  • 요즘 영화관에는 일정 온도 이상의 가스나 연기가 감지되면 화재경보기가 울리도록 되어 있다.
    Nowadays, movie theaters have fire alarms that sound when gas or smoke above a certain temperature is detected.
  • 카메라 기능이 점점 좋아지는 것 같아.
    I think the camera's getting better and better.
    맞아. 사람의 얼굴뿐만 아니라 표정도 감지돼서 웃을 때 사진이 찍히는 것도 있더라고.
    That's right. not only a person's face but also his face is detected, so some pictures are taken when he smiles.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감지되다 (감ː지되다) 감지되다 (감ː지뒈다)
📚 Từ phái sinh: 감지(感知): 느끼어 앎.

🗣️ 감지되다 (感知 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Xem phim (105) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78)