Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감지되다 (감ː지되다) • 감지되다 (감ː지뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 감지(感知): 느끼어 앎.
감ː지되다
감ː지뒈다
Start 감 감 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78)