🌟 누전하다 (漏電 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누전하다 (
누ː전하다
) • 누전하는 (누ː전하는
) • 누전하여 (누ː전하여
) 누전해 (누ː전해
) • 누전하니 (누ː전하니
) • 누전합니다 (누ː전합니다
)
📚 Từ phái sinh: • 누전(漏電): 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐름.
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 누전하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98)