🌟 누전하다 (漏電 하다)

Động từ  

1. 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐르다.

1. RÒ ĐIỆN, HỞ ĐIỆN: Điện rò rỉ thoát ra bên ngoài dây điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누전한 기기.
    Current instruments.
  • Google translate 고압선이 누전하다.
    High voltage wires short circuit.
  • Google translate 전기가 누전하다.
    The electricity is short circuit.
  • Google translate 전류가 누전하다.
    Current is short circuit.
  • Google translate 고층 빌딩에 전기가 누전하여 불이 났다.
    The high-rise building caught fire because of a short circuit of electricity.
  • Google translate 그는 누전한 기기를 만지는 바람에 감전을 당하고 말았다.
    He was electrocuted when he touched a faulty device.
  • Google translate 전기가 새는 이유가 무엇인가요?
    Why is the electricity leaking?
    Google translate 전선이 오래되어서 누전하는 것 같습니다.
    The wires are old and seem to be short circuiting.

누전하다: short-circuit; leak,ろうでんする【漏電する】,court-circuiter,escapar, fugar,  filtrar, perder,تتسرب الكهرباء,цахилгаан алдах,rò điện, hở điện,รั่ว, ซึม,korslet,,漏电,跑电,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누전하다 (누ː전하다) 누전하는 (누ː전하는) 누전하여 (누ː전하여) 누전해 (누ː전해) 누전하니 (누ː전하니) 누전합니다 (누ː전합니다)
📚 Từ phái sinh: 누전(漏電): 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98)