🌟 낙지

Danh từ  

1. 문어와 생김새가 비슷하며 뼈가 없는 회색 몸에 빨판이 달린 여덟 개의 긴 다리가 있고 위험할 때 먹물을 뿜는 바다 동물.

1. BẠCH TUỘC: Động vật biển có hình dạng giống con mực, thân màu xám, không xương, với tám chiếc chân dài có các giác hút bám ở đó và phun mực khi gặp nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙지.
    Raw octopus.
  • Google translate 낙지 한 마리.
    One small octopus.
  • Google translate 낙지 요리.
    Octopus dish.
  • Google translate 낙지의 빨판.
    The sucker of octopus.
  • Google translate 낙지를 먹다.
    Eat octopus.
  • Google translate 낙지를 사다.
    Buy small octopus.
  • Google translate 낙지를 손질하다.
    Trim octopus.
  • Google translate 낙지를 요리하다.
    Cook octopus.
  • Google translate 낙지를 잡다.
    Catch octopus.
  • Google translate 낙지를 좋아하다.
    Loves octopus.
  • Google translate 낙지를 팔다.
    Sell octopus.
  • Google translate 원기 회복을 돕는 낙지는 요즘 같은 가을이 가장 맛있는 철이다.
    Octopus that helps rejuvenate is the most delicious season in autumn these days.
  • Google translate 오늘 저녁상에는 낙지를 매콤하게 볶아서 반찬으로 올릴 생각이다.
    I intend to stir-fry the octopus spicily and serve it as a side dish on this dinner table.
  • Google translate 너는 해산물 중에 무엇을 가장 좋아하니?
    What's your favorite seafood?
    Google translate 저는 쫄깃한 낙지를 잘 먹어요.
    I like chewy octopus.

낙지: common octopus,たこ【蛸・章魚・鮹】。まだこ【真蛸・真章魚】,poulpe,octópoda, pulpo,أخطبوط,жижиг наймалж,bạch tuộc,ปลาหมึกยักษ์, ปลาหมึกสาย,gurita kecil,осьминог спрут,小章鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙지 (낙찌)

🗣️ 낙지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98)