🌟 낙점 (落點)

Danh từ  

1. 여러 후보 중에서 알맞은 대상을 고름.

1. SỰ LỰA CHỌN, SỰ CHẤM, SỰ NHẮM: Sự chọn ra đối tượng thích hợp trong số các ứng cử viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙점이 되다.
    Become a spot.
  • Google translate 낙점을 바라다.
    Hope for a spot.
  • Google translate 낙점을 받다.
    Get a spot.
  • Google translate 낙점을 찍다.
    To mark.
  • Google translate 낙점을 하다.
    Make a mark.
  • Google translate 윤 작가의 소설이 심사 위원단의 낙점을 받아 대상 수상작으로 선정되었다.
    Writer yoon's novel was selected as the grand prize winner by the judging panel.
  • Google translate 아직 발표하지는 않았지만 이번 영화의 주인공은 배우 유지민으로 이미 낙점이 되어 있다.
    The main character of the film has not yet been announced but has already been tapped as actor yoo ji-min.
  • Google translate 후임 감독으로 낙점을 해 둔 사람이 있으신가요?
    Do you have anyone who's chosen as your successor?
    Google translate 아직 한 명을 고르지 못해서 여러 명을 놓고 고민 중입니다.
    I haven't chosen one yet, so i'm considering several.

낙점: choosing,,élection, choix, sélection,selección,اختيار,товлолт, сонголт,sự lựa chọn, sự chấm, sự nhắm,การเลือกตัวแทนที่เหมาะสม, การเลือกผู้มีคุณสมบัติเหมาะสม,pemilihan, penunjukan,,选中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙점 (낙쩜)
📚 Từ phái sinh: 낙점되다(落點되다): 여러 후보 중에서 알맞은 대상이 선택되다. 낙점하다(落點하다): 여러 후보 중에서 알맞은 대상을 고르다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)