🌟 낙점하다 (落點 하다)

Động từ  

1. 여러 후보 중에서 알맞은 대상을 고르다.

1. TUYỂN CHỌN: Chọn đối tượng phù hợp trong nhiều ứng viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대표를 낙점하다.
    Choose a representative.
  • Google translate 주인공을 낙점하다.
    Choose the main character.
  • Google translate 후보를 낙점하다.
    Pick a candidate.
  • Google translate 김 감독은 연기력이 좋은 배우를 주인공 역으로 낙점했다.
    Director kim chose an actor with good acting skills as the main character.
  • Google translate 심사 위원들은 능력과 의욕을 모두 갖춘 도시를 올림픽 개최지로 낙점했다.
    The judges selected a city of both ability and will as the host of the olympic games.

낙점하다: choose; select,,élire, choisir,seleccionar, escoger, elegir, optar,يختار,товлох, сонгох,tuyển chọn,เลือกตัวแทนที่เหมาะสม, เลือกผู้มีคุณสมบัติเหมาะสม,memilih, menentukan,избирать; выбирать,选中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙점하다 (낙쩜하다)
📚 Từ phái sinh: 낙점(落點): 여러 후보 중에서 알맞은 대상을 고름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Thể thao (88) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76)