🌟 낙점하다 (落點 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙점하다 (
낙쩜하다
)
📚 Từ phái sinh: • 낙점(落點): 여러 후보 중에서 알맞은 대상을 고름.
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 낙점하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76)