🌟 낙점하다 (落點 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙점하다 (
낙쩜하다
)
📚 Từ phái sinh: • 낙점(落點): 여러 후보 중에서 알맞은 대상을 고름.
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 낙점하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52)