🌟 낙점하다 (落點 하다)

Động từ  

1. 여러 후보 중에서 알맞은 대상을 고르다.

1. TUYỂN CHỌN: Chọn đối tượng phù hợp trong nhiều ứng viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대표를 낙점하다.
    Choose a representative.
  • 주인공을 낙점하다.
    Choose the main character.
  • 후보를 낙점하다.
    Pick a candidate.
  • 김 감독은 연기력이 좋은 배우를 주인공 역으로 낙점했다.
    Director kim chose an actor with good acting skills as the main character.
  • 심사 위원들은 능력과 의욕을 모두 갖춘 도시를 올림픽 개최지로 낙점했다.
    The judges selected a city of both ability and will as the host of the olympic games.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙점하다 (낙쩜하다)
📚 Từ phái sinh: 낙점(落點): 여러 후보 중에서 알맞은 대상을 고름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Giáo dục (151) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52)