ㄴㅈㄷㄷ (
내장되다
)
: 기계에 어떤 기능이나 장치가 겉으로 보이지 않도록 속에 갖추어져 있다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GẮN BÊN TRONG, ĐƯỢC TRANG BỊ BÊN TRONG: Tính năng hay thiết bị nào đó được trang bị bên trong máy để bên ngoài không nhìn thấy.
ㄴㅈㄷㄷ (
내재되다
)
: 사물이나 현상의 내부에 존재하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỒN TẠI BÊN TRONG: Tồn tại bên trong sự vật hay hiện tượng.
ㄴㅈㄷㄷ (
내정되다
)
: 겉으로 드러나지 않고 내부적으로 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUYẾT ĐỊNH TRONG NỘI BỘ: Quyết định mang tính nội bộ và không để lộ ra ngoài.
ㄴㅈㄷㄷ (
낙점되다
)
: 여러 후보 중에서 알맞은 대상이 선택되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN, ĐƯỢC CHỌN: Đối tượng phù hợp được chọn ra trong nhiều ứng viên.
ㄴㅈㄷㄷ (
넙죽대다
)
: 말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫았다 하다.
Động từ
🌏 ĐỚP GỌN, ĐÁP VỘI: Mở miệng rồi khép lại thật nhanh khi trả lời hoặc đón lấy cái gì đó để ăn.
ㄴㅈㄷㄷ (
논증되다
)
: 어떤 주장이나 이론의 옳고 그름이 논리적인 이유로 증명되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LUẬN CHỨNG, ĐƯỢC LẬP LUẬN CHỨNG MINH: Sự đúng sai của chủ trương hay lí luận nào đó được chứng minh bằng lí do mang tính lôgic.
ㄴㅈㄷㄷ (
누적되다
)
: 계속 반복되어 쌓이다.
Động từ
🌏 BỊ DỒN LẠI, ĐƯỢC TÍCH LŨY: Liên tục bị chồng chất.
ㄴㅈㄷㄷ (
누전되다
)
: 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐르게 되다.
Động từ
🌏 BỊ RÒ RỈ ĐIỆN: Điện bị rò rỉ thoát ra bên ngoài dây điện.
ㄴㅈㄷㄷ (
날조되다
)
: 사실이 아닌 것이 사실인 것처럼 거짓으로 꾸며지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢ TẠO: Điều không phải là sự thật được ngụy tạo như sự thật.