🌟 낙점되다 (落點 되다)

Động từ  

1. 여러 후보 중에서 알맞은 대상이 선택되다.

1. ĐƯỢC TUYỂN, ĐƯỢC CHỌN: Đối tượng phù hợp được chọn ra trong nhiều ứng viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대표로 낙점되다.
    Be tapped as the representative.
  • Google translate 배역으로 낙점되다.
    Be selected for the role.
  • Google translate 후보로 낙점되다.
    Be nominated as a candidate.
  • Google translate 김 과장은 승진 대상으로 낙점되어 부장 자리에 올랐다.
    Manager kim was selected for promotion and took the position of manager.
  • Google translate 배우 지망생은 오디션에서 비중 있는 배역으로 낙점되기 위해 연기 연습에 매진했다.
    The aspiring actor devoted himself to acting practice in order to be selected as a major role in the audition.

낙점되다: be chosen; be selected,,être élu,ser seleccionado, ser escogido, ser elegido, ser optado,يتم اختيار,товлогдох, сонгогдох,được tuyển, được chọn,ถูกเลือก, ถูกเลือกเป็นตัวแทน,dipilih, ditentukan,избираться; быть выбранным,被选中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙점되다 (낙쩜되다) 낙점되다 (낙쩜뒈다)
📚 Từ phái sinh: 낙점(落點): 여러 후보 중에서 알맞은 대상을 고름.

🗣️ 낙점되다 (落點 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88)