🌟 남장 (男裝)

Danh từ  

1. 여자가 남자처럼 얼굴과 옷차림 등을 꾸밈.

1. VIỆC CẢI NAM TRANG, VIỆC GIẢ TRAI: Việc con gái mặc quần áo và trang điểm như con trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남장 여인.
    A woman dressed as a man.
  • Google translate 남장의 처녀.
    A virgin in male attire.
  • Google translate 남장이 어울리다.
    Suit a man.
  • Google translate 남장을 시키다.
    Put a man on.
  • Google translate 남장을 하다.
    Dress as a man.
  • Google translate 예전에 여자 가수들이 남장에 짧은 머리를 하고 중성적인 매력으로 인기를 끌던 때가 있었다.
    There was a time when female singers used to be popular with men's short hair and neutral charms.
  • Google translate 전쟁 때 적에게 아군의 수가 많음을 보이기 위해 마을 여자들을 군인처럼 남장을 시켰던 적이 있다.
    Once during the war, the women of the village were dressed as men to show the enemy that they had a large number of allies.
  • Google translate 언니가 연극에서 아버지 역할을 맡았어?
    Your sister plays the father in the play?
    Google translate 응. 그래서 아저씨 같은 모습으로 남장을 해야 돼.
    Yeah. that's why i have to dress like an old man.
Từ trái nghĩa 여장(女裝): 남자가 여자처럼 얼굴과 옷차림 등을 꾸밈.

남장: wearing men's clothes; mimicking a male appearance,だんそう【男装】,déguisement en homme,disfraz de hombre,زين كرجل,эрэгтэй хувцаслалт, эрэгтэй хүн шиг хувцаслах,việc cải nam trang, việc giả trai,การแต่งตัวเป็นผู้ชาย, การแต่งตัวเหมือนผู้ชาย, การปลอมตัวเป็นผู้ชาย,,мужское платье,女扮男装,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남장 (남장)
📚 Từ phái sinh: 남장하다: 여자가 남자처럼 차리다., 규정 이외에 매를 더 때리다.

🗣️ 남장 (男裝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Luật (42) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78)