🌟 냉장 (冷藏)

Danh từ  

1. 식품이나 약품을 신선한 상태로 두기 위해 낮은 온도에서 저장하는 것.

1. SỰ ĐÔNG LẠNH: Việc bảo quản thực phẩm hay dược phẩm ở nhiệt độ thấp để giữ ở trạng thái tươi mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉장 보관.
    Refrigeration storage.
  • Google translate 냉장 상태.
    Refrigeration.
  • Google translate 냉장 설비.
    Refrigeration facilities.
  • Google translate 냉장 식품.
    Refrigerated food.
  • Google translate 냉장 운송.
    Refrigerated transport.
  • Google translate 냉장 창고.
    Refrigerated warehouse.
  • Google translate 냉장 트럭.
    Refrigerated truck.
  • Google translate 화장품을 개봉한 이후에는 차갑게 냉장 보관을 하는 것이 좋다.
    After opening the cosmetics, it's better to keep them refrigerated.
  • Google translate 우리 회사에서 만드는 모든 음식은 냉장 트럭을 통해 신선한 상태로 배달된다.
    All the food we make is delivered fresh through a refrigerated truck.
  • Google translate 냉장고가 고장이 났는지 물이 시원하지 않아요.
    The refrigerator must be broken. the water's not cool.
    Google translate 냉장고가 오래돼서 냉장 기능이 좀 저하된 것 같네요.
    I think the refrigerator's old and the refrigeration function has been compromised.
Từ tham khảo 냉동(冷凍): 생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼림.

냉장: refrigeration,れいぞう【冷蔵】,réfrigération,refrigeración,حفظ في الثلاجة، تبريد,хүйтнээр хадгалах, хөлдөөж хадгалах,sự đông lạnh,การแช่เย็น, การเก็บในที่เย็น, การเก็บในห้องเย็น,penyimpanan dingin,заморозка,冷藏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉장 (냉ː장)
📚 Từ phái sinh: 냉장하다: 식품이나 약품 따위를 신선하게 보관하거나 차게 하기 위하여 냉장고나 냉각 설비…

🗣️ 냉장 (冷藏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121)