🌟 냉동 (冷凍)

☆☆   Danh từ  

1. 생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼림.

1. SỰ ĐÔNG LẠNH: Việc làm đông lạnh cá hoặc thịt để bảo quản độ tươi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급속 냉동.
    Rapid freezing.
  • Google translate 냉동 보관.
    Frozen storage.
  • Google translate 냉동 시설.
    Refrigeration facility.
  • Google translate 냉동 창고.
    Frozen storage.
  • Google translate 냉동이 되다.
    Be frozen.
  • Google translate 냉동을 시키다.
    Freeze.
  • Google translate 냉동을 하다.
    Freeze.
  • Google translate 이 제품은 낮은 온도로 냉동 보관을 해야 하는 제품이다.
    This product is a product that must be kept frozen at a low temperature.
  • Google translate 이 냉동고는 급속 냉동 기능이 있어 식품을 빨리 얼릴 수 있다.
    This freezer has a fast freezing function that can freeze food quickly.
  • Google translate 회가 별로 신선하지 않은 것 같아.
    I don't think the raw fish is very fresh.
    Google translate 흐물흐물한 게 냉동을 시켰다가 녹였나 봐.
    The limp must have cooled and then melted.
Từ tham khảo 냉장(冷藏): 식품이나 약품을 신선한 상태로 두기 위해 낮은 온도에서 저장하는 것.

냉동: freezing,れいとう【冷凍】,congélation,congelación,تجميد,хөлдөөх, хөлдөх,sự đông lạnh,การแช่แข็ง,pembekuan, pendinginan,замораживание,冷冻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉동 (냉ː동)
📚 Từ phái sinh: 냉동되다(冷凍되다): 생선이나 고기 등이 상하지 않도록 보관되기 위해 얼려지다. 냉동하다(冷凍하다): 생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼리다.
📚 thể loại: Giải thích món ăn   Giải thích món ăn  

🗣️ 냉동 (冷凍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57)