🌟 냉동식품 (冷凍食品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉동식품 (
냉ː동식품
)
🌷 ㄴㄷㅅㅍ: Initial sound 냉동식품
-
ㄴㄷㅅㅍ (
냉동식품
)
: 상하지 않는 상태로 오래 보관하기 위하여 얼린 식품.
Danh từ
🌏 THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH: Thực phẩm được đông lạnh để bảo quản cho lâu.
• Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226)