🌟 냉동식품 (冷凍食品)

Danh từ  

1. 상하지 않는 상태로 오래 보관하기 위하여 얼린 식품.

1. THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH: Thực phẩm được đông lạnh để bảo quản cho lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉동식품을 만들다.
    Make frozen food.
  • Google translate 냉동식품을 먹다.
    Eat frozen food.
  • Google translate 냉동식품을 사다.
    Buy frozen food.
  • Google translate 냉동식품을 팔다.
    Sell frozen food.
  • Google translate 냉동식품으로 만들다.
    Turn into frozen food.
  • Google translate 냉동식품은 통조림과 더불어 식품을 오래 보존할 수 있게 만든 것이다.
    Frozen food is made to preserve food for a long time with canned food.
  • Google translate 요즘에는 냉동 만두와 같이 조리된 채로 냉동식품으로 만들어져 판매되는 상품이 많다.
    These days there are many products that are made of frozen food, such as frozen dumplings.
  • Google translate 우리 식구들은 다 요리를 못해서 우리 집은 늘 빵만 먹어.
    All my family can't cook, so my family always eats bread.
    Google translate 요새는 간편한 냉동식품도 많은데 그런 거라도 먹어.
    There's a lot of convenient frozen foods these days, so at least eat them.

냉동식품: frozen food,れいとうしょくひん【冷凍食品】,aliment surgelé, aliment congelé, surgelé, congelé, produit congelé, produit surgelé,alimento congelado,المجمدات,хөлдөөсөн хүнсний бүтээгдэхүүн,thực phẩm đông lạnh,ผลิตภัณฑ์อาหารแช่แข็ง,makanan beku,замороженный продукт питания,冷冻食品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉동식품 (냉ː동식품)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226)