🌟 냉동되다 (冷凍 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉동되다 (
냉ː동되다
) • 냉동되다 (냉ː동뒈다
) • 냉동되는 (냉ː동되는
냉ː동뒈는
) • 냉동되어 (냉ː동되어
냉ː동뒈여
) 냉동돼 (냉ː동돼
) • 냉동되니 (냉ː동되니
냉ː동뒈니
) • 냉동됩니다 (냉ː동됨니다
냉ː동뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 냉동(冷凍): 생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼림.
🌷 ㄴㄷㄷㄷ: Initial sound 냉동되다
-
ㄴㄷㄷㄷ (
납득되다
)
: 다른 사람의 말이나 행동 등이 받아들여지고 이해되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HIỂU, ĐƯỢC TIẾP THU: Lời nói hay hành động của người khác được tiếp thu và được hiểu. -
ㄴㄷㄷㄷ (
내디디다
)
: 서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다.
Động từ
🌏 BƯỚC RA, TIẾN RA: Đang đứng thì di chuyển bước chân về phía trước. -
ㄴㄷㄷㄷ (
냉동되다
)
: 생선이나 고기 등이 상하지 않도록 보관되기 위해 얼려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÔNG LẠNH: Cá hay thịt được làmđông lạnh để bảo quản không bị hư thối. -
ㄴㄷㄷㄷ (
노닥대다
)
: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.
Động từ
🌏 NHÀN RỖI, LÔNG BÔNG: Thường hay nói năng bỡn cợt và chơi đùa mà không có việc làm. -
ㄴㄷㄷㄷ (
낭독되다
)
: 글이 소리 내어 읽히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XƯỚNG, ĐƯỢC NGÂM: Bài văn được đọc thành tiếng. -
ㄴㄷㄷㄷ (
너덜대다
)
: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT, LẤT PHẤT: Do bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)