🌟 낭독되다 (朗讀 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낭독되다 (
낭ː독뙤다
) • 낭독되다 (낭ː독뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 낭독(朗讀): 글을 소리 내어 읽음.
🌷 ㄴㄷㄷㄷ: Initial sound 낭독되다
-
ㄴㄷㄷㄷ (
납득되다
)
: 다른 사람의 말이나 행동 등이 받아들여지고 이해되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HIỂU, ĐƯỢC TIẾP THU: Lời nói hay hành động của người khác được tiếp thu và được hiểu. -
ㄴㄷㄷㄷ (
내디디다
)
: 서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다.
Động từ
🌏 BƯỚC RA, TIẾN RA: Đang đứng thì di chuyển bước chân về phía trước. -
ㄴㄷㄷㄷ (
냉동되다
)
: 생선이나 고기 등이 상하지 않도록 보관되기 위해 얼려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÔNG LẠNH: Cá hay thịt được làmđông lạnh để bảo quản không bị hư thối. -
ㄴㄷㄷㄷ (
노닥대다
)
: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.
Động từ
🌏 NHÀN RỖI, LÔNG BÔNG: Thường hay nói năng bỡn cợt và chơi đùa mà không có việc làm. -
ㄴㄷㄷㄷ (
낭독되다
)
: 글이 소리 내어 읽히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XƯỚNG, ĐƯỢC NGÂM: Bài văn được đọc thành tiếng. -
ㄴㄷㄷㄷ (
너덜대다
)
: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT, LẤT PHẤT: Do bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.
• Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)