🌟 낭독 (朗讀)

  Danh từ  

1. 글을 소리 내어 읽음.

1. VIỆC ĐỌC THÀNH TIẾNG: Việc đọc bài thành tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기념사 낭독.
    Reading a commemorative speech.
  • Google translate 낭독.
    Poetry reading.
  • Google translate 유언장 낭독.
    Reading a will.
  • Google translate 판결문 낭독.
    Reading the verdict.
  • Google translate 낭독을 듣다.
    Listen to the reading.
  • Google translate 낭독을 하다.
    Read.
  • Google translate 지수는 사람들 앞에서 시 낭독을 하니 너무 긴장이 되었다.
    Jisoo was so nervous reading a poem in front of people's presence.
  • Google translate 선생님은 내 보고서가 훌륭했다며 학생들 앞에서 직접 낭독을 하게 하셨다.
    The teacher made me read my report in person in front of the students, saying that it was excellent.
Từ đồng nghĩa 낭송(朗誦): 시나 문장 등을 소리 내어 읽음.
Từ trái nghĩa 묵독(默讀): 소리 내지 않고 속으로 글을 읽음.

낭독: recitation,ろうどく【朗読】,lecture à haute voix,lectura, declamación,تلاوة,уран уншлага,việc đọc thành tiếng,การอ่านออกเสียง, การท่องออกเสียง,pembacaan,декламация; публичное чтение,朗读,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭독 (낭ː독) 낭독이 (낭ː도기) 낭독도 (낭ː독또) 낭독만 (낭ː동만)
📚 Từ phái sinh: 낭독되다(朗讀되다): 글이 소리 내어 읽히다. 낭독하다(朗讀하다): 글을 소리 내어 읽다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Nghệ thuật  

🗣️ 낭독 (朗讀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208)