🌟 낭독 (朗讀)

  Danh từ  

1. 글을 소리 내어 읽음.

1. VIỆC ĐỌC THÀNH TIẾNG: Việc đọc bài thành tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기념사 낭독.
    Reading a commemorative speech.
  • 낭독.
    Poetry reading.
  • 유언장 낭독.
    Reading a will.
  • 판결문 낭독.
    Reading the verdict.
  • 낭독을 듣다.
    Listen to the reading.
  • 낭독을 하다.
    Read.
  • 지수는 사람들 앞에서 시 낭독을 하니 너무 긴장이 되었다.
    Jisoo was so nervous reading a poem in front of people's presence.
  • 선생님은 내 보고서가 훌륭했다며 학생들 앞에서 직접 낭독을 하게 하셨다.
    The teacher made me read my report in person in front of the students, saying that it was excellent.
Từ đồng nghĩa 낭송(朗誦): 시나 문장 등을 소리 내어 읽음.
Từ trái nghĩa 묵독(默讀): 소리 내지 않고 속으로 글을 읽음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭독 (낭ː독) 낭독이 (낭ː도기) 낭독도 (낭ː독또) 낭독만 (낭ː동만)
📚 Từ phái sinh: 낭독되다(朗讀되다): 글이 소리 내어 읽히다. 낭독하다(朗讀하다): 글을 소리 내어 읽다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Nghệ thuật  

🗣️ 낭독 (朗讀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23)