🌟 납득 (納得)

  Danh từ  

1. 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해함.

1. SỰ TIẾP THU: Sự tiếp nhận và hiểu lời nói hay hành động của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 납득이 가다.
    Convinced.
  • Google translate 납득이 되다.
    Makes sense.
  • Google translate 납득이 불가능하다.
    Unconvincing.
  • Google translate 납득이 안 가다.
    Unconvincing.
  • Google translate 납득이 안 되다.
    Not quite convinced.
  • Google translate 납득을 못하다.
    Not convinced.
  • Google translate 납득을 하다.
    Convinced.
  • Google translate 지수는 별일도 아닌 일에 크게 화를 내는 승규가 납득이 안 됐다.
    Jisoo was not convinced by seung-gyu, who was very angry about nothing.
  • Google translate 선생님이란 사람이 그렇게 비도덕적인 행동을 하다니 납득을 할 수 없어.
    I can't believe a teacher is doing such an immoral thing.
  • Google translate 지하철역에서 버려진 아이가 발견됐대.
    They found an abandoned child at the subway station.
    Google translate 정말? 무슨 사정이든 부모가 자식을 버리는 것은 납득이 안 가는 일이야.
    Really? it doesn't make sense for parents to abandon their children under any circumstances.
Từ đồng nghĩa 이해(理解): 무엇이 어떤 것인지를 앎. 또는 무엇이 어떤 것이라고 받아들임., 무엇을 …

납득: understanding,なっとく【納得】,fait d'être convaincu,entendimiento, convencimiento,قبول، فهم,ойлгох, ухаарах,sự tiếp thu,การยินยอม, การเห็นด้วย, การเข้าใจ, การเห็นใจ,pemahaman, pengertian,понимание; уяснение; убеждение,接受,理解,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 납득 (납뜩) 납득이 (납뜨기) 납득도 (납뜩또) 납득만 (납뜽만)
📚 Từ phái sinh: 납득되다(納得되다): 다른 사람의 말이나 행동 등이 받아들여지고 이해되다. 납득시키다(納得시키다): 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해하게 하다. 납득하다(納得하다): 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70)