🌟 노닥대다

Động từ  

1. 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.

1. NHÀN RỖI, LÔNG BÔNG: Thường hay nói năng bỡn cợt và chơi đùa mà không có việc làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구와 노닥대다.
    Play with a friend.
  • Google translate 종일 노닥대다.
    Play all day.
  • Google translate 승규는 집에서 아내와 노닥대는 재미에 외출하기가 싫었다.
    Seung-gyu didn't want to go out for the fun of hanging out with his wife at home.
  • Google translate 나는 지수와 만나서 쇼핑을 한 후에 하루 종일 카페에서 노닥댔다.
    I met jisoo, did some shopping, and then hung out at the cafe all day.
  • Google translate 오늘은 친구 만나서 뭐 하고 놀았니?
    What did you do with your friend today?
    Google translate 그냥 노닥대고 놀았지요, 뭐.
    I was just fooling around, whatever.
Từ đồng nghĩa 노닥거리다: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.
Từ đồng nghĩa 노닥노닥하다: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.

노닥대다: chatter; chat,あぶらをうる【油を売る】,babiller, bavarder,platicar, charlar, conversar,يُدردِشُ,чалчих, дэмий юм ярих,nhàn rỗi, lông bông,พูดคุยเล่น, คุยเล่น, สนทนาทั่วไป,bersenda gurau, bermain-main,разговаривать; непринуждённо беседовать; болтать,耍贫嘴,聊着玩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노닥대다 (노닥때다) 노닥대는 (노닥때는) 노닥대어 (노닥때어) 노닥대 (노닥때) 노닥대는 (노닥때는) 노닥댑니다 (노닥땜니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104)