🌟 노닥노닥하다

Động từ  

1. 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.

1. NHÀN RỖI, LÔNG BÔNG: Không có việc làm, chỉ chơi đùa và hay nói năng bỡn cợt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노닥노닥하며 시간을 보내다.
    Spend time playing around.
  • Google translate 노닥노닥하며 지내다.
    Spend a chatter away.
  • Google translate 시험을 끝내고 친구들과 노닥노닥하며 지내니 무척 홀가분했다.
    After finishing the exam, i was very relieved to hang out with my friends.
  • Google translate 모처럼 휴가를 맞은 승규는 가족들과 노닥노닥하면서 시간을 보냈다.
    After a long vacation, seung-gyu spent his time hanging out with his family.
  • Google translate 도서관에서 옆 사람과 노닥노닥하면 어떻게 합니까? 조용히 좀 해 주세요.
    What if i chat with the person next to me in the library? please be quiet.
    Google translate 죄송합니다.
    I'm sorry.
Từ đồng nghĩa 노닥거리다: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.
Từ đồng nghĩa 노닥대다: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.

노닥노닥하다: chatter; chat,あぶらをうる【油を売る】,babiller, bavarder,platicar, charlar, conversar,يُدردِشُ,чалчих, дэмий юм ярих,nhàn rỗi, lông bông,พูดคุยเล่น, คุยเล่น, สนทนาทั่วไป,bersenda gurau, bermain-main,разговаривать; непринуждённо беседовать; болтать,絮絮叨叨,聊天,耍贫嘴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노닥노닥하다 (노당노다카다) 노닥노닥하는 (노당노다카는) 노닥노닥하여 (노당노다카여) 노닥노닥해 (노당노다캐) 노닥노닥하니 (노당노다카니) 노닥노닥합니다 (노당노다캄니다)
📚 Từ phái sinh: 노닥노닥: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 노는 모양.

💕Start 노닥노닥하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)